Bản dịch của từ Reach an agreement trong tiếng Việt
Reach an agreement
Phrase Noun [U/C] Verb

Reach an agreement (Phrase)
ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
01
Để đưa ra quyết định trong một cuộc thảo luận hoặc đàm phán.
To make a decision in a discussion or negotiation.
Ví dụ
The community leaders reached an agreement on the new recycling program.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về chương trình tái chế mới.
They did not reach an agreement about the housing policy changes.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về những thay đổi trong chính sách nhà ở.