Bản dịch của từ Reach an agreement trong tiếng Việt
Reach an agreement

Reach an agreement (Phrase)
Để đưa ra quyết định trong một cuộc thảo luận hoặc đàm phán.
To make a decision in a discussion or negotiation.
The community leaders reached an agreement on the new recycling program.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về chương trình tái chế mới.
They did not reach an agreement about the housing policy changes.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về những thay đổi trong chính sách nhà ở.
Did the committee reach an agreement on the social welfare budget?
Ủy ban đã đạt được thỏa thuận về ngân sách phúc lợi xã hội chưa?
Reach an agreement (Noun)
Một sự sắp xếp, một thỏa thuận hoặc quyết định đã được thỏa thuận.
An arrangement a deal or decision that has been agreed upon.
The community reached an agreement on the new recycling program last week.
Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về chương trình tái chế mới tuần trước.
They did not reach an agreement about the neighborhood safety plan.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về kế hoạch an toàn khu phố.
Did the residents reach an agreement on the park renovation project?
Cư dân đã đạt được thỏa thuận về dự án cải tạo công viên chưa?
Reach an agreement (Verb)
Đi đến sự hiểu biết lẫn nhau hoặc quyết định.
To come to a mutual understanding or decision.
The community leaders reached an agreement on the new park project.
Các lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về dự án công viên mới.
They did not reach an agreement about the housing policy changes.
Họ đã không đạt được thỏa thuận về các thay đổi chính sách nhà ở.
Did the students reach an agreement on the group presentation topic?
Các sinh viên đã đạt được thỏa thuận về chủ đề thuyết trình nhóm chưa?
Cụm từ "reach an agreement" có nghĩa là đạt được sự đồng thuận giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "come to an agreement" nhiều hơn. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong các cuộc đàm phán, thương mại hoặc giải quyết tranh chấp, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thống nhất ý kiến.
Cụm từ "reach an agreement" xuất phát từ tiếng Latin "reach" (re- có nghĩa là lại, và "ad" có nghĩa là tới) và "agreement" từ "ad" và "grēmere", có nghĩa là to lớn hoặc đồng ý. Từ này nhấn mạnh sự hợp tác và đồng thuận giữa các bên. Trong lịch sử, việc đạt được thỏa thuận là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp và thương lượng, phản ánh sự tìm kiếm một giải pháp chung trong xã hội hiện nay.
Cụm từ "reach an agreement" xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và viết của IELTS, thường liên quan đến các tình huống thương thảo hoặc hợp tác. Trong phần nói, cụm từ này cũng phổ biến khi thảo luận về sự đồng thuận trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này không chỉ được sử dụng trong môi trường học thuật mà còn thường gặp trong các cuộc đối thoại hàng ngày và bối cảnh pháp lý, nơi sự đồng thuận là thiết yếu để đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp