Bản dịch của từ Reach an agreement trong tiếng Việt

Reach an agreement

Phrase Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach an agreement (Phrase)

ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
01

Để đưa ra quyết định trong một cuộc thảo luận hoặc đàm phán.

To make a decision in a discussion or negotiation.

Ví dụ

The community leaders reached an agreement on the new recycling program.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về chương trình tái chế mới.

They did not reach an agreement about the housing policy changes.

Họ đã không đạt được thỏa thuận về những thay đổi trong chính sách nhà ở.

Did the committee reach an agreement on the social welfare budget?

Ủy ban đã đạt được thỏa thuận về ngân sách phúc lợi xã hội chưa?

Reach an agreement (Noun)

ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
01

Một sự sắp xếp, một thỏa thuận hoặc quyết định đã được thỏa thuận.

An arrangement a deal or decision that has been agreed upon.

Ví dụ

The community reached an agreement on the new recycling program last week.

Cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về chương trình tái chế mới tuần trước.

They did not reach an agreement about the neighborhood safety plan.

Họ đã không đạt được thỏa thuận về kế hoạch an toàn khu phố.

Did the residents reach an agreement on the park renovation project?

Cư dân đã đạt được thỏa thuận về dự án cải tạo công viên chưa?

Reach an agreement (Verb)

ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
ɹˈitʃ ˈæn əɡɹˈimənt
01

Đi đến sự hiểu biết lẫn nhau hoặc quyết định.

To come to a mutual understanding or decision.

Ví dụ

The community leaders reached an agreement on the new park project.

Các lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa thuận về dự án công viên mới.

They did not reach an agreement about the housing policy changes.

Họ đã không đạt được thỏa thuận về các thay đổi chính sách nhà ở.

Did the students reach an agreement on the group presentation topic?

Các sinh viên đã đạt được thỏa thuận về chủ đề thuyết trình nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reach an agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach an agreement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.