Bản dịch của từ Read between the lines trong tiếng Việt

Read between the lines

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Read between the lines (Idiom)

ˈrɛd.bəˈtwin.θəˌlaɪnz
ˈrɛd.bəˈtwin.θəˌlaɪnz
01

Để hiểu ý nghĩa hoặc ẩn ý của điều gì đó.

To understand the hidden meaning or implications of something.

Ví dụ

Many people read between the lines of social media posts.

Nhiều người đọc hiểu ý nghĩa ẩn sau các bài đăng mạng xã hội.

I don't read between the lines; I take everything literally.

Tôi không đọc hiểu ý nghĩa ẩn; tôi hiểu mọi thứ theo nghĩa đen.

Do you read between the lines in political discussions?

Bạn có đọc hiểu ý nghĩa ẩn trong các cuộc thảo luận chính trị không?

02

Để nhận thức điều gì đó không được tuyên bố rõ ràng.

To perceive something that is not explicitly stated.

Ví dụ

Many people read between the lines of social media posts.

Nhiều người đọc hiểu ý nghĩa ẩn sau các bài đăng trên mạng xã hội.

She did not read between the lines in the conversation.

Cô ấy đã không đọc hiểu ý nghĩa ẩn trong cuộc trò chuyện.

Can you read between the lines of his comments?

Bạn có thể đọc hiểu ý nghĩa ẩn trong những bình luận của anh ấy không?

03

Để suy ra một ý nghĩa sâu sắc hơn từ một văn bản hoặc tình huống.

To infer a deeper meaning from a text or situation.

Ví dụ

Many people read between the lines of social media posts.

Nhiều người đọc hiểu ý nghĩa sâu xa trong bài viết trên mạng xã hội.

She did not read between the lines in his message.

Cô ấy không đọc hiểu ý nghĩa sâu xa trong tin nhắn của anh ấy.

Can you read between the lines of this social study?

Bạn có thể đọc hiểu ý nghĩa sâu xa của nghiên cứu xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/read between the lines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Read between the lines

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.