Bản dịch của từ Readily available trong tiếng Việt
Readily available
Readily available (Adjective)
Có sẵn ngay lập tức; dễ dàng để có được hoặc tìm thấy.
Immediately accessible; easy to obtain or find.
Food resources are readily available in urban areas like New York City.
Tài nguyên thực phẩm dễ dàng có sẵn ở các khu vực đô thị như New York.
Public services are not readily available in rural communities like Pine Hill.
Dịch vụ công không dễ dàng có sẵn ở các cộng đồng nông thôn như Pine Hill.
Are social support systems readily available for people in need?
Các hệ thống hỗ trợ xã hội có dễ dàng có sẵn cho những người cần không?
Many volunteers are readily available to help during community events.
Nhiều tình nguyện viên sẵn sàng giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.
Not everyone is readily available to assist with social projects.
Không phải ai cũng sẵn sàng giúp đỡ các dự án xã hội.
Are local residents readily available for the upcoming charity event?
Cư dân địa phương có sẵn sàng cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Many volunteers are readily available to help at the community center.
Nhiều tình nguyện viên sẵn sàng giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.
Not all resources are readily available for social programs in our city.
Không phải tất cả tài nguyên đều sẵn có cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.
Are social services readily available for everyone in our neighborhood?
Các dịch vụ xã hội có sẵn cho mọi người trong khu phố chúng tôi không?
Cụm từ "readily available" được sử dụng để diễn tả việc gì đó có sẵn một cách dễ dàng và không gặp phải trở ngại nào trong việc tiếp cận hoặc sử dụng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi được phát âm. Sự phổ biến của cụm từ này thường thấy trong các văn bản kinh doanh và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh tính khả dụng cao của tài nguyên hoặc thông tin.