Bản dịch của từ Real estate agent trong tiếng Việt
Real estate agent

Real estate agent (Noun)
Maria is a successful real estate agent in downtown Chicago.
Maria là một đại lý bất động sản thành công ở trung tâm Chicago.
John is not a real estate agent; he works in finance.
John không phải là một đại lý bất động sản; anh ấy làm trong tài chính.
Is Sarah a real estate agent in your neighborhood?
Sarah có phải là một đại lý bất động sản trong khu phố của bạn không?
Người đóng vai trò trung gian trong các giao dịch tài sản.
Someone who acts as an intermediary in property transactions.
Maria is a successful real estate agent in San Francisco.
Maria là một đại lý bất động sản thành công ở San Francisco.
John is not a real estate agent; he is a lawyer.
John không phải là đại lý bất động sản; anh ấy là một luật sư.
Is Sarah a real estate agent in our neighborhood?
Sarah có phải là đại lý bất động sản trong khu phố của chúng ta không?
Cán bộ bất động sản (real estate agent) là người đại diện trong giao dịch mua bán, cho thuê hoặc quản lý tài sản bất động sản. Họ đóng vai trò trung gian giữa người bán và người mua, đồng thời cung cấp thông tin và hỗ trợ pháp lý liên quan. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với Anh, nơi có thể sử dụng "estate agent" nhiều hơn. Sự khác biệt về từ ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đôi khi môn pháp lý trong giao dịch bất động sản.
"Cụm từ 'real estate agent' bắt nguồn từ tiếng La-tinh, trong đó 'real' có nguồn gốc từ 'realis', nghĩa là 'thực tế', và 'estate' từ 'status', chỉ tình trạng hoặc tài sản. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ XIX tại Hoa Kỳ, phản ánh sự phát triển của thị trường bất động sản. Ngày nay, 'real estate agent' chỉ những người chuyên môi giới và tư vấn về giao dịch bất động sản, khẳng định vai trò của họ trong nền kinh tế hiện đại".
Cụm từ "real estate agent" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề bất động sản và kinh tế. Trong bài thi Nói và Viết, cụm từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như thuê nhà, mua bán bất động sản hoặc tư vấn tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "real estate agent" thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại, tài chính, và trong các cuộc hội thảo về quản lý bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp