Bản dịch của từ Real estate agent trong tiếng Việt

Real estate agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate agent (Noun)

01

Người tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua, bán hoặc cho thuê tài sản.

A person who facilitates the buying selling or renting of property.

Ví dụ

Maria is a successful real estate agent in downtown Chicago.

Maria là một đại lý bất động sản thành công ở trung tâm Chicago.

John is not a real estate agent; he works in finance.

John không phải là một đại lý bất động sản; anh ấy làm trong tài chính.

Is Sarah a real estate agent in your neighborhood?

Sarah có phải là một đại lý bất động sản trong khu phố của bạn không?

02

Người đóng vai trò trung gian trong các giao dịch tài sản.

Someone who acts as an intermediary in property transactions.

Ví dụ

Maria is a successful real estate agent in San Francisco.

Maria là một đại lý bất động sản thành công ở San Francisco.

John is not a real estate agent; he is a lawyer.

John không phải là đại lý bất động sản; anh ấy là một luật sư.

Is Sarah a real estate agent in our neighborhood?

Sarah có phải là đại lý bất động sản trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real estate agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate agent

Không có idiom phù hợp