Bản dịch của từ Reaming trong tiếng Việt
Reaming

Reaming (Verb)
They are reaming the old pipes for better water flow in schools.
Họ đang khoan các ống cũ để cải thiện dòng nước trong trường học.
The workers are not reaming the containers properly for waste disposal.
Công nhân không khoan các thùng chứa đúng cách để xử lý rác thải.
Are they reaming the holes in the community center for new pipes?
Họ có đang khoan lỗ ở trung tâm cộng đồng để lắp ống mới không?
Dạng động từ của Reaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaming |
Reaming (Noun)
The reaming of resources affects many social programs in the community.
Việc cắt giảm tài nguyên ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng.
There is not enough reaming in funds for education initiatives.
Không có đủ số tiền dư cho các sáng kiến giáo dục.
Is the reaming of social services sufficient for the population's needs?
Số dư của các dịch vụ xã hội có đủ cho nhu cầu của dân số không?
Họ từ
Từ "reaming" chỉ hành động mở rộng hoặc làm sạch lỗ khoan, thường được thực hiện bằng công cụ khoan có cạnh sắc. Trong kỹ thuật, quá trình này nhằm cải thiện kích thước và độ chính xác của lỗ. Đặc biệt, thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực cơ khí và chế tạo. Tại Mỹ, "reaming" được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường liên quan đến ngữ cảnh cụ thể trong kỹ thuật.
Từ "reaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ream", xuất phát từ tiếng Latinh "reamare", có nghĩa là "khoét" hoặc "mở rộng". Ban đầu, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực sản xuất ống dẫn, nơi cần khoét hoặc điều chỉnh đường kính bên trong ống. Hiện nay, "reaming" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả công nghệ thông tin và ngữ nghĩa bóng, thể hiện hoạt động điều chỉnh hoặc tối ưu hóa một cái gì đó.
Từ "reaming" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chế tạo và kỹ thuật, đề cập đến quá trình mở rộng hoặc làm sạch lỗ để đạt độ chính xác cao. Các tình huống cụ thể như gia công cơ khí hoặc sửa chữa thiết bị công nghiệp là những bối cảnh thường gặp của từ này.