Bản dịch của từ Reassurer trong tiếng Việt
Reassurer

Reassurer (Noun)
The reassurer helped ABC Insurance reduce its financial risks last year.
Người tái bảo hiểm đã giúp ABC Insurance giảm rủi ro tài chính năm ngoái.
The reassurer did not cover all claims from the previous insurer.
Người tái bảo hiểm không chi trả tất cả các yêu cầu từ công ty bảo hiểm trước.
Is the reassurer responsible for the losses incurred by the insurer?
Người tái bảo hiểm có chịu trách nhiệm về các khoản lỗ của công ty bảo hiểm không?
My friend is a reassurer during tough times at social events.
Bạn tôi là người an ủi trong những lúc khó khăn tại sự kiện xã hội.
She is not a reassurer when people feel anxious in groups.
Cô ấy không phải là người an ủi khi mọi người cảm thấy lo lắng trong nhóm.
Is John a reassurer for his friends at social gatherings?
John có phải là người an ủi cho bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "reassurer" là động từ tiếng Pháp, nghĩa là "trấn an" hoặc "làm yên lòng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "reassure". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết là giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, nơi nó ám chỉ hành động làm cho người khác cảm thấy thoải mái và an toàn hơn về cảm xúc hoặc tình huống.
Từ "reassurer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ Latin "assurare", nghĩa là "đảm bảo". Thành phần "re-" trong tiếng Pháp mang ý nghĩa lặp lại hoặc trở lại, tạo thành nghĩa là "đảm bảo lại". Lịch sử từ này phản ánh một quá trình tâm lý xã hội, nơi người ta tìm kiếm sự yên tâm và ổn định trong bối cảnh không chắc chắn. Ngày nay, "reassurer" thường được sử dụng để chỉ hành động trấn an, cung cấp sự tin tưởng trong các tình huống lo lắng hoặc nghi ngờ.
Từ "reassurer" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khuyến khích hay trấn an, nhưng không thường xuất hiện trong các câu hỏi chính thức. Trong phần đọc và viết, nó có thể gặp trong các văn bản về tâm lý học hoặc giao tiếp, nơi mà việc đảm bảo sự an tâm là cần thiết. "Reassurer" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, liên quan đến việc an ủi hoặc khích lệ người khác.