Bản dịch của từ Reaving trong tiếng Việt
Reaving

Reaving (Verb)
Phân từ hiện tại của reave (cổ xưa)
Reaving the crops from the fields was a common practice.
Gặt lúa từ cánh đồng là một thói quen phổ biến.
The villagers were not happy about reaving their hard-earned harvest.
Người dân làng không hài lòng về việc gặt lúa của họ.
Was reaving considered a necessary evil in ancient agricultural societies?
Việc gặt lúa được xem là một tội ác cần thiết trong xã hội nông nghiệp cổ đại không?
Reaving (Noun)
The reaving of the village caused chaos and destruction.
Sự cướp bóc của ngôi làng gây ra hỗn loạn và tàn phá.
The soldiers were ordered not to engage in reaving activities.
Các lính được ra lệnh không tham gia vào hoạt động cướp bóc.
Was the reaving of the town the reason for the conflict?
Việc cướp bóc của thị trấn có phải là nguyên nhân của xung đột không?
Họ từ
Từ "reaving" xuất phát từ động từ "reave", có nghĩa là cướp bóc hay chiếm đoạt một cách bạo lực. Trong ngữ cảnh lịch sử, nó thường chỉ hành động của những kẻ cướp hoặc chiến binh trong việc chiếm đoạt tài sản từ người khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong Anh ngữ cổ và ngày nay ít được gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tại Anh và Mỹ, "reave" không phổ biến và thường tìm thấy trong văn chương hoặc tài liệu nghiên cứu về hành vi cướp bóc.
"Reaving" xuất phát từ tiếng Anh cổ "reafian", có nghĩa là cướp bóc, lấy đi bằng bạo lực. Từ này có nguồn gốc Latinh, từ "rapere", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "reaving" thường liên quan đến các cuộc tấn công, cướp bóc trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nghĩa liên quan đến hành động cướp bóc, nhưng cũng có thể chỉ những hành vi xâm phạm hoặc gây tổn hại đến người khác.
Từ "reaving" có tần suất sử dụng rất thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc những bài viết liên quan đến lịch sử hay văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cướp bóc hoặc tước đoạt, thường gắn liền với những tình huống bạo lực hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.