Bản dịch của từ Reaving trong tiếng Việt

Reaving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaving (Verb)

ɹˈivɨŋ
ɹˈivɨŋ
01

Phân từ hiện tại của reave (cổ xưa)

Present participle of reave archaic.

Ví dụ

Reaving the crops from the fields was a common practice.

Gặt lúa từ cánh đồng là một thói quen phổ biến.

The villagers were not happy about reaving their hard-earned harvest.

Người dân làng không hài lòng về việc gặt lúa của họ.

Was reaving considered a necessary evil in ancient agricultural societies?

Việc gặt lúa được xem là một tội ác cần thiết trong xã hội nông nghiệp cổ đại không?

Reaving (Noun)

ɹˈivɨŋ
ɹˈivɨŋ
01

Sự cướp bóc của kẻ thù trong chiến tranh; chiến lợi phẩm; chiều hư.

The plunder taken from an enemy in war booty spoil.

Ví dụ

The reaving of the village caused chaos and destruction.

Sự cướp bóc của ngôi làng gây ra hỗn loạn và tàn phá.

The soldiers were ordered not to engage in reaving activities.

Các lính được ra lệnh không tham gia vào hoạt động cướp bóc.

Was the reaving of the town the reason for the conflict?

Việc cướp bóc của thị trấn có phải là nguyên nhân của xung đột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reaving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.