Bản dịch của từ Rebuffed trong tiếng Việt

Rebuffed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebuffed (Verb)

ɹibˈʌft
ɹɪbˈʌft
01

Đẩy lùi hoặc đẩy lùi.

To repel or drive back.

Ví dụ

She rebuffed his invitation to the party last Saturday.

Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy đến bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not rebuff her kind offer to help with studies.

Họ đã không từ chối lời đề nghị tốt bụng của cô ấy để giúp học tập.

Did he rebuff your suggestion during the meeting yesterday?

Liệu anh ấy có từ chối đề xuất của bạn trong cuộc họp hôm qua không?

02

Đưa ra lời từ chối gay gắt hoặc vô ơn đối với (ai đó)

To give a sharp or ungracious refusal to someone.

Ví dụ

She rebuffed his invitation to the social gathering last Saturday.

Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy đến buổi tụ tập xã hội hôm thứ Bảy.

They did not rebuff the volunteers who offered help during the event.

Họ không từ chối những tình nguyện viên đã đề nghị giúp đỡ trong sự kiện.

Did she rebuff your suggestion about the community project?

Cô ấy đã từ chối đề xuất của bạn về dự án cộng đồng phải không?

03

Từ chối (ai đó hoặc cái gì đó) một cách thẳng thừng hoặc đột ngột.

To reject someone or something in a blunt or abrupt manner.

Ví dụ

During the meeting, Sarah rebuffed Tom's suggestion for a group outing.

Trong cuộc họp, Sarah đã từ chối đề xuất đi chơi của Tom.

The committee did not rebuff the community's request for a new park.

Ủy ban không từ chối yêu cầu của cộng đồng về một công viên mới.

Did the manager rebuff the employee's idea for improving teamwork?

Quản lý có từ chối ý tưởng của nhân viên về cải thiện teamwork không?

Rebuffed (Adjective)

01

Bị từ chối.

Having been rejected.

Ví dụ

She felt rebuffed after her invitation was declined by John.

Cô cảm thấy bị từ chối sau khi lời mời bị John từ chối.

They were not rebuffed by the negative feedback from their peers.

Họ không bị từ chối bởi phản hồi tiêu cực từ bạn bè.

Why did you feel rebuffed at the social gathering last week?

Tại sao bạn cảm thấy bị từ chối tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước?

02

Bị từ chối hoặc bị đẩy lùi.

Turned down or repulsed.

Ví dụ

She felt rebuffed after her invitation was ignored by her friends.

Cô ấy cảm thấy bị từ chối sau khi lời mời bị bạn bè bỏ qua.

He was not rebuffed when he asked for help in class.

Anh ấy không bị từ chối khi xin giúp đỡ trong lớp.

Why did they rebuff her suggestion during the group discussion?

Tại sao họ lại từ chối đề xuất của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm?

03

Từ chối hoặc bị đẩy đi.

Refused or pushed away.

Ví dụ

She rebuffed his invitation to the social event last Saturday.

Cô đã từ chối lời mời của anh ấy đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They did not rebuffed their friends' suggestions for the party.

Họ đã không từ chối những gợi ý của bạn bè cho bữa tiệc.

Did he rebuffed the offer to join the social club?

Anh ấy đã từ chối lời mời tham gia câu lạc bộ xã hội phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebuffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuffed

Không có idiom phù hợp