Bản dịch của từ Rebuffed trong tiếng Việt
Rebuffed

Rebuffed (Verb)
She rebuffed his invitation to the party last Saturday.
Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy đến bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not rebuff her kind offer to help with studies.
Họ đã không từ chối lời đề nghị tốt bụng của cô ấy để giúp học tập.
Did he rebuff your suggestion during the meeting yesterday?
Liệu anh ấy có từ chối đề xuất của bạn trong cuộc họp hôm qua không?
She rebuffed his invitation to the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã từ chối lời mời của anh ấy đến buổi tụ tập xã hội hôm thứ Bảy.
They did not rebuff the volunteers who offered help during the event.
Họ không từ chối những tình nguyện viên đã đề nghị giúp đỡ trong sự kiện.
Did she rebuff your suggestion about the community project?
Cô ấy đã từ chối đề xuất của bạn về dự án cộng đồng phải không?
During the meeting, Sarah rebuffed Tom's suggestion for a group outing.
Trong cuộc họp, Sarah đã từ chối đề xuất đi chơi của Tom.
The committee did not rebuff the community's request for a new park.
Ủy ban không từ chối yêu cầu của cộng đồng về một công viên mới.
Did the manager rebuff the employee's idea for improving teamwork?
Quản lý có từ chối ý tưởng của nhân viên về cải thiện teamwork không?
Rebuffed (Adjective)
Bị từ chối.
Having been rejected.
She felt rebuffed after her invitation was declined by John.
Cô cảm thấy bị từ chối sau khi lời mời bị John từ chối.
They were not rebuffed by the negative feedback from their peers.
Họ không bị từ chối bởi phản hồi tiêu cực từ bạn bè.
Why did you feel rebuffed at the social gathering last week?
Tại sao bạn cảm thấy bị từ chối tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước?
Bị từ chối hoặc bị đẩy lùi.
Turned down or repulsed.
She felt rebuffed after her invitation was ignored by her friends.
Cô ấy cảm thấy bị từ chối sau khi lời mời bị bạn bè bỏ qua.
He was not rebuffed when he asked for help in class.
Anh ấy không bị từ chối khi xin giúp đỡ trong lớp.
Why did they rebuff her suggestion during the group discussion?
Tại sao họ lại từ chối đề xuất của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm?
Từ chối hoặc bị đẩy đi.
Refused or pushed away.
She rebuffed his invitation to the social event last Saturday.
Cô đã từ chối lời mời của anh ấy đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not rebuffed their friends' suggestions for the party.
Họ đã không từ chối những gợi ý của bạn bè cho bữa tiệc.
Did he rebuffed the offer to join the social club?
Anh ấy đã từ chối lời mời tham gia câu lạc bộ xã hội phải không?
Họ từ
"Rebuffed" là dạng quá khứ của động từ "rebuff", có nghĩa là từ chối một cách mạnh mẽ hoặc khéo léo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc quan hệ xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm /ʌ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm /ə/. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự từ chối một cách rõ ràng và quyết liệt.
Từ "rebuffed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "rebuffe", có nghĩa là từ chối hoặc đẩy lui. Trước đó, từ này có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "buffare", có nghĩa là thổi hoặc tán xạ. Trong lịch sử, "rebuffed" đã được sử dụng để chỉ hành động từ chối một cách cương quyết hoặc khinh miệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự khước từ mạnh mẽ, phản ánh sự quyết liệt và kiên định trong hành động từ chối.
Từ "rebuffed" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các tình huống từ chối hay phản đối. Trên thực tế, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí, và các bài viết học thuật để chỉ sự kiên quyết từ chối một đề nghị, ý tưởng hoặc sự chú ý nào đó. Trong các tình huống giao tiếp, nó thường gắn liền với các chủ đề về mối quan hệ và sự tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp