Bản dịch của từ Rebut trong tiếng Việt
Rebut
Rebut (Verb)
She rebutted the false accusations with solid evidence.
Cô ấy đã bác bỏ các cáo buộc sai lầm bằng bằng chứng vững chắc.
The lawyer rebutted the prosecution's claims in court.
Luật sư đã bác bỏ các tuyên bố của bên truy tố trong tòa án.
Khẳng định hoặc chứng minh rằng (bằng chứng hoặc lời buộc tội) là sai.
Claim or prove that (evidence or an accusation) is false.
She rebutted the false accusations made against her in court.
Cô ấy đã bác bỏ những cáo buộc sai lầm chống lại mình trong tòa án.
The lawyer rebutted the evidence presented by the prosecution.
Luật sư đã bác bỏ bằng chứng được trình bày bởi bên kháng cáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp