Bản dịch của từ Rec trong tiếng Việt
Rec

Rec (Noun)
(đếm được, không trang trọng) cắt bớt sân giải trí.
(countable, informal) clipping of recreation ground.
Let's meet at the rec after school for a game.
Hãy gặp nhau tại công viên sau giờ học để chơi.
The local rec is a popular spot for picnics and sports.
Công viên địa phương là điểm đến phổ biến cho dã ngoại và thể thao.
The new rec has a playground and walking trails.
Công viên mới có sân chơi và đường đi bộ.
(không đếm được, thân mật) đoạn phim giải trí.
(uncountable, informal) clipping of recreation.
She enjoys going to the park for rec.
Cô ấy thích đi đến công viên để giải trí.
Rec activities help people relax and have fun.
Các hoạt động giải trí giúp mọi người thư giãn và vui vẻ.
The city center offers various rec options for residents.
Trung tâm thành phố cung cấp nhiều lựa chọn giải trí cho cư dân.
(đếm được, không trang trọng) cắt bớt khuyến nghị.
(countable, informal) clipping of recommendation.
She received a rec from her friend for a good restaurant.
Cô ấy nhận được một lời giới thiệu từ bạn cô ấy về một nhà hàng tốt.
His rec helped him secure a job interview at the company.
Lời giới thiệu của anh ấy giúp anh ấy đảm bảo một cuộc phỏng vấn công việc tại công ty.
The rec letter praised her skills and work ethic.
Bức thư giới thiệu khen ngợi kỹ năng và đạo đức làm việc của cô ấy.
Từ "rec" thường được sử dụng như một viết tắt cho "record" trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông, mang ý nghĩa ghi lại hoặc lưu trữ thông tin âm thanh hoặc hình ảnh. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất âm nhạc và video. Trong tiếng Anh Anh, viết tắt này ít phổ biến hơn và thường sử dụng về mặt chính thức hơn là tự nhiên. Nói chung, "rec" thể hiện xu hướng giao tiếp ngắn gọn và hiệu quả trong các ngành liên quan đến nội dung số.
Từ "rec" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recipere", nghĩa là "nhận lại" hoặc "tiếp nhận". Từ này đã trải qua quá trình lược giản và biến đổi ngữ nghĩa theo thời gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rec" thường được dùng như tiền tố trong nhiều từ tiếng Anh, như "record", "retrieve", hay "recognize", mang nghĩa liên quan đến việc ghi lại, lấy lại hoặc công nhận. Sự chuyển biến này cho thấy sự duy trì ý nghĩa cốt lõi về sự tiếp nhận và ghi nhớ trong các ứng dụng ngôn ngữ hiện nay.
Từ "rec" là dạng viết tắt thường gặp trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm ghi âm (recording) và ghi chép (recommendation). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện độc lập mà thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến công nghệ thông tin hoặc học thuật, như trong việc ghi âm bài giảng hoặc viết thư giới thiệu. Do đó, mức độ sử dụng của từ này trong IELTS tương đối thấp so với những từ vựng chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp