Bản dịch của từ Rec trong tiếng Việt

Rec

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rec (Noun)

ɹˈɛk
ɹˈɛk
01

(đếm được, không trang trọng) cắt bớt sân giải trí.

(countable, informal) clipping of recreation ground.

Ví dụ

Let's meet at the rec after school for a game.

Hãy gặp nhau tại công viên sau giờ học để chơi.

The local rec is a popular spot for picnics and sports.

Công viên địa phương là điểm đến phổ biến cho dã ngoại và thể thao.

The new rec has a playground and walking trails.

Công viên mới có sân chơi và đường đi bộ.

02

(không đếm được, thân mật) đoạn phim giải trí.

(uncountable, informal) clipping of recreation.

Ví dụ

She enjoys going to the park for rec.

Cô ấy thích đi đến công viên để giải trí.

Rec activities help people relax and have fun.

Các hoạt động giải trí giúp mọi người thư giãn và vui vẻ.

The city center offers various rec options for residents.

Trung tâm thành phố cung cấp nhiều lựa chọn giải trí cho cư dân.

03

(đếm được, không trang trọng) cắt bớt khuyến nghị.

(countable, informal) clipping of recommendation.

Ví dụ

She received a rec from her friend for a good restaurant.

Cô ấy nhận được một lời giới thiệu từ bạn cô ấy về một nhà hàng tốt.

His rec helped him secure a job interview at the company.

Lời giới thiệu của anh ấy giúp anh ấy đảm bảo một cuộc phỏng vấn công việc tại công ty.

The rec letter praised her skills and work ethic.

Bức thư giới thiệu khen ngợi kỹ năng và đạo đức làm việc của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rec/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rec

Không có idiom phù hợp