Bản dịch của từ Recalcitrate trong tiếng Việt
Recalcitrate

Recalcitrate (Verb)
Nguyên văn: đá ra, đá lùi. về sau được sử dụng rộng rãi: thể hiện sự phản đối hoặc phản kháng mạnh mẽ; ngoan cố không vâng lời hoặc ngoan cố.
Originally to kick out to kick backwards later in extended use to show vigorous opposition or resistance to be obstinately disobedient or refractory.
Many teenagers recalcitrate against strict social rules in their communities.
Nhiều thanh thiếu niên chống đối lại các quy tắc xã hội nghiêm ngặt trong cộng đồng.
The students do not recalcitrate when asked to participate in discussions.
Các sinh viên không chống đối khi được yêu cầu tham gia thảo luận.
Why do some citizens recalcitrate against government regulations on social media?
Tại sao một số công dân lại chống đối các quy định của chính phủ về mạng xã hội?
Với chống lại hoặc tại.
With against or at.
Many teenagers recalcitrate against strict social norms in their communities.
Nhiều thanh thiếu niên chống lại các quy tắc xã hội nghiêm ngặt trong cộng đồng.
Students do not recalcitrate against the school's rules and regulations.
Học sinh không chống lại các quy định và quy tắc của trường.
Why do some citizens recalcitrate against government policies on social issues?
Tại sao một số công dân lại chống lại các chính sách của chính phủ về các vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "recalcitrate" có nghĩa là chống lại hoặc không tuân theo sự chỉ dẫn hoặc yêu cầu. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không chịu hợp tác. "Recalcitrate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách điều chỉnh âm tiết giữa hai phương ngữ này.
Từ "recalcitrate" xuất phát từ gốc Latinh "recalcitrare", trong đó "re-" có nghĩa là "ngược lại" và "calcitrare" có nghĩa là "đá chân". Từ nguyên này gợi ý hành động đá chân để phản kháng hoặc chống lại điều gì đó. Trong lịch sử, "recalcitrate" đã được dùng để chỉ sự kiên quyết chống đối hoặc không tuân theo. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự cứng đầu và phản kháng, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi không hợp tác.
Từ "recalcitrate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học hoặc khoa học xã hội, để chỉ hành vi hoặc thái độ chống đối, kháng cự. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về chính trị hoặc xã hội, nơi thảo luận về sự chống đối đối với luật lệ hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp