Bản dịch của từ Receive treatment trong tiếng Việt

Receive treatment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receive treatment (Verb)

ɹəsˈiv tɹˈitmənt
ɹəsˈiv tɹˈitmənt
01

Được cấp cứu hoặc điều trị y tế.

To be given medical care or attention.

Ví dụ

Many patients receive treatment at local hospitals every month.

Nhiều bệnh nhân nhận điều trị tại bệnh viện địa phương mỗi tháng.

Not all communities receive treatment equally in healthcare systems.

Không phải tất cả các cộng đồng đều nhận điều trị như nhau trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Do all citizens receive treatment for their health issues?

Tất cả công dân có nhận điều trị cho các vấn đề sức khỏe không?

02

Chấp nhận hoặc trải qua một quá trình, chẳng hạn như liệu pháp hoặc thuốc, thường cho một tình trạng sức khỏe.

To accept or undergo a process, such as therapy or medication, typically for a health condition.

Ví dụ

Many people receive treatment for mental health issues in our community.

Nhiều người nhận điều trị cho các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

Not everyone receives treatment for their illnesses due to financial issues.

Không phải ai cũng nhận điều trị cho bệnh tật của họ do vấn đề tài chính.

Do you believe everyone should receive treatment for their health conditions?

Bạn có tin rằng mọi người nên nhận điều trị cho tình trạng sức khỏe của họ không?

03

Trải qua một loại liệu pháp hoặc can thiệp nhất định nhằm giảm bớt một tình trạng.

To undergo a specific type of therapy or intervention meant to alleviate a condition.

Ví dụ

Many patients receive treatment for depression at local mental health clinics.

Nhiều bệnh nhân nhận điều trị cho chứng trầm cảm tại các phòng khám tâm thần địa phương.

Not everyone receives treatment for their anxiety due to stigma.

Không phải ai cũng nhận điều trị cho chứng lo âu vì sự kỳ thị.

Do you think more people receive treatment for addiction now?

Bạn có nghĩ rằng nhiều người nhận điều trị cho nghiện bây giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receive treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receive treatment

Không có idiom phù hợp