Bản dịch của từ Receive treatment trong tiếng Việt
Receive treatment
Receive treatment (Verb)
Many patients receive treatment at local hospitals every month.
Nhiều bệnh nhân nhận điều trị tại bệnh viện địa phương mỗi tháng.
Not all communities receive treatment equally in healthcare systems.
Không phải tất cả các cộng đồng đều nhận điều trị như nhau trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Do all citizens receive treatment for their health issues?
Tất cả công dân có nhận điều trị cho các vấn đề sức khỏe không?
Many people receive treatment for mental health issues in our community.
Nhiều người nhận điều trị cho các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Not everyone receives treatment for their illnesses due to financial issues.
Không phải ai cũng nhận điều trị cho bệnh tật của họ do vấn đề tài chính.
Do you believe everyone should receive treatment for their health conditions?
Bạn có tin rằng mọi người nên nhận điều trị cho tình trạng sức khỏe của họ không?
Many patients receive treatment for depression at local mental health clinics.
Nhiều bệnh nhân nhận điều trị cho chứng trầm cảm tại các phòng khám tâm thần địa phương.
Not everyone receives treatment for their anxiety due to stigma.
Không phải ai cũng nhận điều trị cho chứng lo âu vì sự kỳ thị.
Do you think more people receive treatment for addiction now?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người nhận điều trị cho nghiện bây giờ không?
Cụm từ "receive treatment" có nghĩa là một cá nhân được cung cấp dịch vụ y tế hoặc chăm sóc sức khỏe để điều trị bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế, nhấn mạnh quá trình và hành động nhận trợ giúp từ các chuyên gia y tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng một số từ vựng y tế khác nhau hơn so với tiếng Anh Mỹ.