Bản dịch của từ Recent research trong tiếng Việt

Recent research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recent research (Noun)

ɹˈisənt ɹˈisɝtʃ
ɹˈisənt ɹˈisɝtʃ
01

Hành động nghiên cứu hoặc điều tra một chủ đề một cách chi tiết để phát hiện thông tin mới hoặc đạt được những kết luận mới.

The act of studying or investigating a subject in detail to discover new information or reach new conclusions.

Ví dụ

Recent research shows that social media affects mental health significantly.

Nghiên cứu gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

Recent research does not support the idea that loneliness is rare.

Nghiên cứu gần đây không ủng hộ ý tưởng rằng sự cô đơn là hiếm.

What recent research highlights the importance of community in social well-being?

Nghiên cứu gần đây nào nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng trong phúc lợi xã hội?

02

Một khối kiến thức hoặc phát hiện đạt được thông qua nghiên cứu và phân tích có hệ thống.

A body of knowledge or findings gained through systematic investigation and analysis.

Ví dụ

Recent research shows social media impacts mental health among teenagers significantly.

Nghiên cứu gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Recent research does not support the idea that social connections are unimportant.

Nghiên cứu gần đây không ủng hộ ý tưởng rằng các mối quan hệ xã hội không quan trọng.

What does recent research say about the effects of loneliness on society?

Nghiên cứu gần đây nói gì về tác động của sự cô đơn đối với xã hội?

03

Quá trình thu thập thông tin để cải thiện sự hiểu biết về một chủ đề hoặc giải quyết một vấn đề.

The process of obtaining information to improve understanding of a topic or solve a problem.

Ví dụ

Recent research shows that social media impacts mental health significantly.

Nghiên cứu gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

Recent research does not support the idea that isolation is beneficial.

Nghiên cứu gần đây không ủng hộ ý tưởng rằng sự cô lập có lợi.

What does recent research say about social interactions and happiness?

Nghiên cứu gần đây nói gì về tương tác xã hội và hạnh phúc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recent research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recent research

Không có idiom phù hợp