Bản dịch của từ Recent research trong tiếng Việt

Recent research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recent research (Noun)

ɹˈisənt ɹˈisɝtʃ
ɹˈisənt ɹˈisɝtʃ
01

Hành động nghiên cứu hoặc điều tra một chủ đề một cách chi tiết để phát hiện thông tin mới hoặc đạt được những kết luận mới.

The act of studying or investigating a subject in detail to discover new information or reach new conclusions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khối kiến thức hoặc phát hiện đạt được thông qua nghiên cứu và phân tích có hệ thống.

A body of knowledge or findings gained through systematic investigation and analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình thu thập thông tin để cải thiện sự hiểu biết về một chủ đề hoặc giải quyết một vấn đề.

The process of obtaining information to improve understanding of a topic or solve a problem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recent research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recent research

Không có idiom phù hợp