Bản dịch của từ Recent research trong tiếng Việt
Recent research
Recent research (Noun)
Hành động nghiên cứu hoặc điều tra một chủ đề một cách chi tiết để phát hiện thông tin mới hoặc đạt được những kết luận mới.
The act of studying or investigating a subject in detail to discover new information or reach new conclusions.
Một khối kiến thức hoặc phát hiện đạt được thông qua nghiên cứu và phân tích có hệ thống.
A body of knowledge or findings gained through systematic investigation and analysis.
Quá trình thu thập thông tin để cải thiện sự hiểu biết về một chủ đề hoặc giải quyết một vấn đề.
The process of obtaining information to improve understanding of a topic or solve a problem.
"Recent research" đề cập đến các thông tin, phát hiện hoặc sự kiện được công bố gần đây trong lĩnh vực khoa học và học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu mới nhất có ảnh hưởng đến lý thuyết hoặc thực hành trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh trong giao tiếp.