Bản dịch của từ Rechannel trong tiếng Việt

Rechannel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rechannel (Verb)

ɹitʃænl
ɹitʃænl
01

Hướng (công sức, tiền bạc, cảm xúc, v.v.) tới một mục tiêu hoặc mục đích khác.

To direct effort money emotion etc toward a different goal or end.

Ví dụ

She decided to rechannel her savings into a charity fund.

Cô ấy quyết định điều hướng lại tiết kiệm của mình vào quỹ từ thiện.

He never rechannels his energy into negative thoughts.

Anh ấy không bao giờ điều hướng lại năng lượng của mình vào suy nghĩ tiêu cực.

Did they rechannel their efforts into community service projects?

Họ đã điều hướng lại nỗ lực của mình vào các dự án phục vụ cộng đồng chưa?

She decided to rechannel her savings into charity donations.

Cô ấy quyết định tái hướng tiết kiệm của mình vào việc từ thiện.

He never rechannels his time away from helping the community.

Anh ấy không bao giờ tái hướng thời gian của mình khỏi việc giúp cộng đồng.

02

Để chuyển hướng qua một kênh mới.

To redirect through a new channel.

Ví dụ

We should rechannel our efforts into community service projects.

Chúng ta nên điều hướng lại nỗ lực vào các dự án phục vụ cộng đồng.

It's not advisable to rechannel funds meant for social welfare programs.

Không khuyến khích điều hướng lại quỹ dành cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Would you consider rechanneling resources to support local charities more effectively?

Bạn có xem xét việc điều hướng lại các nguồn lực để hỗ trợ từ thiện địa phương hiệu quả hơn không?

She rechannels her energy into volunteering for social causes.

Cô ấy chuyển hướng năng lượng của mình vào việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.

He does not rechannel his focus from social media to studying.

Anh ấy không chuyển hướng trọng tâm của mình từ mạng xã hội sang học tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rechannel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rechannel

Không có idiom phù hợp