Bản dịch của từ Rechannel trong tiếng Việt
Rechannel

Rechannel (Verb)
She decided to rechannel her savings into a charity fund.
Cô ấy quyết định điều hướng lại tiết kiệm của mình vào quỹ từ thiện.
He never rechannels his energy into negative thoughts.
Anh ấy không bao giờ điều hướng lại năng lượng của mình vào suy nghĩ tiêu cực.
Did they rechannel their efforts into community service projects?
Họ đã điều hướng lại nỗ lực của mình vào các dự án phục vụ cộng đồng chưa?
She decided to rechannel her savings into charity donations.
Cô ấy quyết định tái hướng tiết kiệm của mình vào việc từ thiện.
He never rechannels his time away from helping the community.
Anh ấy không bao giờ tái hướng thời gian của mình khỏi việc giúp cộng đồng.
We should rechannel our efforts into community service projects.
Chúng ta nên điều hướng lại nỗ lực vào các dự án phục vụ cộng đồng.
It's not advisable to rechannel funds meant for social welfare programs.
Không khuyến khích điều hướng lại quỹ dành cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Would you consider rechanneling resources to support local charities more effectively?
Bạn có xem xét việc điều hướng lại các nguồn lực để hỗ trợ từ thiện địa phương hiệu quả hơn không?
She rechannels her energy into volunteering for social causes.
Cô ấy chuyển hướng năng lượng của mình vào việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
He does not rechannel his focus from social media to studying.
Anh ấy không chuyển hướng trọng tâm của mình từ mạng xã hội sang học tập.
Từ "rechannel" có nghĩa là thay đổi hoặc chuyển hướng một dòng chảy, một sự chú ý hoặc nguồn lực sang một mục đích khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý, tâm lý học và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rechannel" không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường liên quan đến việc tối ưu hóa hoặc điều chỉnh các chiến lược để đạt hiệu quả cao hơn.
Từ "rechannel" có nguồn gốc từ chữ Latin "canalis", có nghĩa là “kênh”. Tiền tố "re-" biểu thị hành động quay lại hoặc thay đổi. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa gốc là tái phân phối hoặc thay đổi hướng đi của một dòng chảy nào đó. Trong bối cảnh hiện tại, "rechannel" được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh hoặc chuyển hướng năng lượng, tài nguyên hay ý tưởng, phù hợp với nhu cầu hoặc mục tiêu mới.
Từ "rechannel" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của bài viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về chuyển đổi nguồn lực hoặc chiến lược. Ngoài ra, từ này còn được ứng dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và môi trường, khi đề cập đến việc thay đổi dòng tiền hoặc tài nguyên để đạt được mục tiêu bền vững hơn. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về hiệu quả và điều chỉnh trong các quy trình quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp