Bản dịch của từ Reciprocant trong tiếng Việt
Reciprocant

Reciprocant (Noun)
Một biểu thức bao gồm đạo hàm của hàm y đối với một biến x có cùng dạng (đến mức nhân với một thừa số) khi biểu diễn với đạo hàm của x được coi là hàm của y. bây giờ là lịch sử.
An expression involving derivatives of a function y with respect to a variable x which has the same form up to multiplication by a factor when expressed with derivatives of x considered as a function of y now historical.
The reciprocant of social behavior can change with different cultures.
Biểu thức tương ứng của hành vi xã hội có thể thay đổi giữa các nền văn hóa.
The reciprocant is not always easy to identify in social studies.
Biểu thức tương ứng không phải lúc nào cũng dễ xác định trong các nghiên cứu xã hội.
Is the reciprocant relevant in understanding social dynamics today?
Biểu thức tương ứng có liên quan trong việc hiểu biết về động lực xã hội hôm nay không?
Từ "reciprocant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, mang nghĩa là một bên hoặc cá nhân tham gia vào một giao dịch hoặc thỏa thuận đôi bên có lợi. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh này, "reciprocant" nhấn mạnh sự tương hỗ và lợi ích chung giữa các bên, phản ánh nguyên tắc cơ bản của giao dịch công bằng.
Từ "reciprocant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "reciprocans", động từ của "reciprocus", nghĩa là "quay trở lại" hoặc "trả lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ những yếu tố hoặc hành động có tính chất qua lại, phản hồi lẫn nhau. Sự phát triển nghĩa của từ diễn ra từ khái niệm quay lại, thể hiện mối quan hệ tương tác và tầm quan trọng của sự đáp trả trong các hệ thống xã hội, kinh tế và khoa học.
Từ "reciprocant" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập liên quan đến các hệ thống hoặc thiết bị cần phản hồi lẫn nhau. Ở hai phần Viết và Nói, "reciprocant" thường không xuất hiện trong bài luận hay thảo luận thông thường, mà chỉ xuất hiện trong các chủ đề chuyên ngành về cơ khí hoặc kỹ thuật.