Bản dịch của từ Recital clause trong tiếng Việt
Recital clause
Noun [U/C]

Recital clause(Noun)
ɹəsˈaɪtəl klˈɔz
ɹəsˈaɪtəl klˈɔz
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đoạn trong một văn bản chính thức cung cấp bối cảnh hoặc thông tin nền liên quan đến chủ đề.
A paragraph in a formal writing that provides context or background information relevant to the subject matter.
Ví dụ
