Bản dịch của từ Recital clause trong tiếng Việt
Recital clause

Recital clause (Noun)
The recital clause explains why the community center was built in 2022.
Điều khoản dẫn nhập giải thích lý do trung tâm cộng đồng được xây dựng năm 2022.
The recital clause does not clarify the funding sources for the project.
Điều khoản dẫn nhập không làm rõ nguồn vốn cho dự án.
Does the recital clause include details about local residents' needs?
Điều khoản dẫn nhập có bao gồm chi tiết về nhu cầu của cư dân địa phương không?
The recital clause clarifies the purpose of the community agreement.
Điều khoản giới thiệu làm rõ mục đích của thỏa thuận cộng đồng.
The recital clause does not include any legal obligations for members.
Điều khoản giới thiệu không bao gồm bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào cho các thành viên.
Does the recital clause explain the intentions of the social contract?
Điều khoản giới thiệu có giải thích ý định của hợp đồng xã hội không?
Một đoạn trong một văn bản chính thức cung cấp bối cảnh hoặc thông tin nền liên quan đến chủ đề.
A paragraph in a formal writing that provides context or background information relevant to the subject matter.
The recital clause explains community issues in the report by John Smith.
Điều khoản tường thuật giải thích các vấn đề cộng đồng trong báo cáo của John Smith.
The recital clause does not include personal opinions or biases.
Điều khoản tường thuật không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc thiên kiến.
Does the recital clause clarify social challenges faced by the community?
Điều khoản tường thuật có làm rõ những thách thức xã hội mà cộng đồng gặp phải không?