Bản dịch của từ Recital clause trong tiếng Việt

Recital clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recital clause (Noun)

ɹəsˈaɪtəl klˈɔz
ɹəsˈaɪtəl klˈɔz
01

Một tuyên bố trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý nêu rõ bối cảnh hoặc lý do cho thỏa thuận.

A statement in a contract or legal document that sets forth the background or reasons for the agreement.

Ví dụ

The recital clause explains why the community center was built in 2022.

Điều khoản dẫn nhập giải thích lý do trung tâm cộng đồng được xây dựng năm 2022.

The recital clause does not clarify the funding sources for the project.

Điều khoản dẫn nhập không làm rõ nguồn vốn cho dự án.

Does the recital clause include details about local residents' needs?

Điều khoản dẫn nhập có bao gồm chi tiết về nhu cầu của cư dân địa phương không?

02

Một phần của tài liệu pháp lý đứng trước các quy định có hiệu lực và thường giải thích ý định của các bên.

A section of a legal document that precedes the operative provisions and often explains the intent of the parties.

Ví dụ

The recital clause clarifies the purpose of the community agreement.

Điều khoản giới thiệu làm rõ mục đích của thỏa thuận cộng đồng.

The recital clause does not include any legal obligations for members.

Điều khoản giới thiệu không bao gồm bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào cho các thành viên.

Does the recital clause explain the intentions of the social contract?

Điều khoản giới thiệu có giải thích ý định của hợp đồng xã hội không?

03

Một đoạn trong một văn bản chính thức cung cấp bối cảnh hoặc thông tin nền liên quan đến chủ đề.

A paragraph in a formal writing that provides context or background information relevant to the subject matter.

Ví dụ

The recital clause explains community issues in the report by John Smith.

Điều khoản tường thuật giải thích các vấn đề cộng đồng trong báo cáo của John Smith.

The recital clause does not include personal opinions or biases.

Điều khoản tường thuật không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc thiên kiến.

Does the recital clause clarify social challenges faced by the community?

Điều khoản tường thuật có làm rõ những thách thức xã hội mà cộng đồng gặp phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recital clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recital clause

Không có idiom phù hợp