Bản dịch của từ Reckonable trong tiếng Việt
Reckonable

Reckonable (Adjective)
Tài chính anh. chỉ định thu nhập hoặc (một khoảng thời gian) làm việc đủ điều kiện để được tính vào việc tính lương hưu hoặc tiền thưởng.
British finance designating earnings or a period of service eligible to be counted towards calculation of a pension or gratuity.
Her reckonable earnings increased after she got a promotion last year.
Thu nhập có thể tính toán của cô ấy tăng lên sau khi thăng chức.
His reckonable service does not include his internship period.
Thời gian phục vụ có thể tính toán của anh ấy không bao gồm thời gian thực tập.
Are all your reckonable years included in the pension calculations?
Tất cả các năm có thể tính toán của bạn có được tính trong tính toán lương hưu không?
Có khả năng được tính toán.
Capable of being reckoned.
Many reckonable factors influence social behavior in urban areas.
Nhiều yếu tố có thể tính toán ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thành phố.
The results of the survey are not reckonable for future predictions.
Kết quả khảo sát không thể tính toán cho các dự đoán trong tương lai.
Are all social issues reckonable in our community discussions?
Tất cả các vấn đề xã hội có thể tính toán trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?
Từ "reckonable" được sử dụng để chỉ một điều gì đó có thể được tính toán, xem xét hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, nó thường liên quan đến những khoản mục có thể được coi là hợp lệ hoặc có giá trị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, nó thường thấy trong văn phong chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn. Tổng quan, "reckonable" mang nghĩa nhấn mạnh tính hợp pháp và khả năng được xem xét.
Từ "reckonable" có nguồn gốc từ động từ Latin "recāpnare", nghĩa là "tính toán". Qua tiếng Pháp cổ "reconer", từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa "có thể được tính toán hoặc đánh giá". Sự phát triển này gắn liền với khái niệm về khả năng ước lượng, đánh giá và xác định giá trị. Hiện nay, "reckonable" thường chỉ điều gì đó có thể được xem xét hoặc tính đến trong quá trình đưa ra quyết định hoặc phân tích.
Từ "reckonable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này ít được sử dụng do tính chất trang trọng và thường không xuất hiện trong hội thoại hàng ngày. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc bài luận mang tính phân tích sâu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, khi cần xác định giá trị hoặc khả năng chi trả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp