Bản dịch của từ Reclaimed trong tiếng Việt
Reclaimed

Reclaimed (Verb)
She reclaimed her stolen phone from the thief.
Cô ấy lấy lại điện thoại bị đánh cắp từ tên trộm.
He did not manage to reclaim his lost passport before the trip.
Anh ấy không thể lấy lại hộ chiếu bị mất trước chuyến đi.
Did they successfully reclaim their land from the government?
Họ có thành công lấy lại đất của họ từ chính phủ không?
Dạng động từ của Reclaimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reclaiming |
Reclaimed (Adjective)
Reclaimed materials help reduce waste in construction projects.
Vật liệu tái chế giúp giảm lượng rác trong các dự án xây dựng.
Using reclaimed wood is environmentally friendly.
Sử dụng gỗ tái chế là thân thiện với môi trường.
Is reclaimed furniture popular among young people in your country?
Có phổ biến không đồ nội thất tái chế với giới trẻ ở nước bạn?
Họ từ
Từ "reclaimed" có nguồn gốc từ động từ "reclaim", mang nghĩa là lấy lại, phục hồi, hoặc làm cho một cái gì đó trở nên có thể sử dụng được một lần nữa. Trong bối cảnh môi trường, "reclaimed" thường chỉ các vật liệu tự nhiên được sử dụng lại, ví dụ như gỗ tái chế. Kháhiên chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "reclaimed" có thể mang nghĩa khác nhau tùy theo ngành nghề cụ thể (như xây dựng hoặc mục đích nghệ thuật).
Từ "reclaimed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reclamare", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "clamare" (kêu gọi). Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động lấy lại hoặc phục hồi một cái gì đó đã mất. Ngày nay, "reclaimed" thường ám chỉ đến việc phục hồi đất đai hay tài nguyên từ tình trạng bị bỏ hoang, phản ánh ý tưởng về sự tái sử dụng và bảo vệ môi trường trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reclaimed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các giải pháp môi trường và phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý tài nguyên, như đất đai bị khai thác lại hoặc công nghệ tái chế. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa tích cực về việc khôi phục và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
