Bản dịch của từ Reclaimed trong tiếng Việt

Reclaimed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclaimed (Verb)

ɹiklˈeɪmd
ɹiklˈeɪmd
01

Truy xuất hoặc phục hồi một cái gì đó.

Retrieve or recover something.

Ví dụ

She reclaimed her stolen phone from the thief.

Cô ấy lấy lại điện thoại bị đánh cắp từ tên trộm.

He did not manage to reclaim his lost passport before the trip.

Anh ấy không thể lấy lại hộ chiếu bị mất trước chuyến đi.

Did they successfully reclaim their land from the government?

Họ có thành công lấy lại đất của họ từ chính phủ không?

Dạng động từ của Reclaimed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reclaim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reclaimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reclaimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reclaims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reclaiming

Reclaimed (Adjective)

01

Đã phục hồi hoặc đưa trở lại trạng thái bình thường.

Recovered or brought back to a normal state.

Ví dụ

Reclaimed materials help reduce waste in construction projects.

Vật liệu tái chế giúp giảm lượng rác trong các dự án xây dựng.

Using reclaimed wood is environmentally friendly.

Sử dụng gỗ tái chế là thân thiện với môi trường.

Is reclaimed furniture popular among young people in your country?

Có phổ biến không đồ nội thất tái chế với giới trẻ ở nước bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reclaimed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their ancestors defended their land against outside intruders and sovereignty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Reclaimed

Không có idiom phù hợp