Bản dịch của từ Reclaims trong tiếng Việt

Reclaims

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclaims (Verb)

ɹiklˈeɪmz
ɹiklˈeɪmz
01

Để lấy lại hoặc lấy lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi.

To retrieve or recover something that was lost or taken.

Ví dụ

The community reclaims public spaces for social events every summer.

Cộng đồng lấy lại không gian công cộng cho các sự kiện xã hội mỗi mùa hè.

The city does not reclaim abandoned buildings for community use.

Thành phố không lấy lại các tòa nhà bỏ hoang cho cộng đồng sử dụng.

How can we reclaim our local parks for community activities?

Làm thế nào chúng ta có thể lấy lại các công viên địa phương cho các hoạt động cộng đồng?

02

Đưa (cái gì đó) trở lại tình trạng có thể sử dụng được.

To bring something back to a usable condition.

Ví dụ

The community reclaims abandoned parks for social events and gatherings.

Cộng đồng khôi phục các công viên bị bỏ hoang cho sự kiện xã hội.

They do not reclaim old buildings for community use anymore.

Họ không khôi phục các tòa nhà cũ cho cộng đồng nữa.

How can the city reclaim spaces for social activities effectively?

Thành phố có thể khôi phục không gian cho các hoạt động xã hội như thế nào?

03

Để đòi lại hoặc lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó.

To claim back or regain possession of something.

Ví dụ

The community reclaims public spaces for social events every summer.

Cộng đồng lấy lại không gian công cộng cho các sự kiện xã hội mỗi mùa hè.

The city does not reclaim abandoned properties effectively for social housing.

Thành phố không lấy lại các tài sản bị bỏ hoang hiệu quả cho nhà ở xã hội.

How does the organization reclaim resources for social development projects?

Tổ chức lấy lại tài nguyên cho các dự án phát triển xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Reclaims (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reclaim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reclaimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reclaimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reclaims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reclaiming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclaims/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their ancestors defended their land against outside intruders and sovereignty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Reclaims

Không có idiom phù hợp