Bản dịch của từ Reclaims trong tiếng Việt
Reclaims

Reclaims (Verb)
The community reclaims public spaces for social events every summer.
Cộng đồng lấy lại không gian công cộng cho các sự kiện xã hội mỗi mùa hè.
The city does not reclaim abandoned buildings for community use.
Thành phố không lấy lại các tòa nhà bỏ hoang cho cộng đồng sử dụng.
How can we reclaim our local parks for community activities?
Làm thế nào chúng ta có thể lấy lại các công viên địa phương cho các hoạt động cộng đồng?
The community reclaims abandoned parks for social events and gatherings.
Cộng đồng khôi phục các công viên bị bỏ hoang cho sự kiện xã hội.
They do not reclaim old buildings for community use anymore.
Họ không khôi phục các tòa nhà cũ cho cộng đồng nữa.
How can the city reclaim spaces for social activities effectively?
Thành phố có thể khôi phục không gian cho các hoạt động xã hội như thế nào?
Để đòi lại hoặc lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó.
To claim back or regain possession of something.
The community reclaims public spaces for social events every summer.
Cộng đồng lấy lại không gian công cộng cho các sự kiện xã hội mỗi mùa hè.
The city does not reclaim abandoned properties effectively for social housing.
Thành phố không lấy lại các tài sản bị bỏ hoang hiệu quả cho nhà ở xã hội.
How does the organization reclaim resources for social development projects?
Tổ chức lấy lại tài nguyên cho các dự án phát triển xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Reclaims (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reclaiming |
Họ từ
"Reclaims" là dạng động từ của danh từ "reclamation", mang ý nghĩa khôi phục hoặc phục hồi một điều gì đó về trạng thái ban đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường để chỉ việc cải tạo đất hoặc tài nguyên đã bị tàn phá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với ý nghĩa không có sự phân biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "reclaims" xuất phát từ tiếng Latin "reclamare", trong đó "re-" mang nghĩa "trở lại" và "clamare" có nghĩa là "thét lên" hoặc "kêu gọi". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động lấy lại hoặc yêu cầu lại một cái gì đó đã mất. Ngày nay, "reclaims" không chỉ liên quan đến sự khôi phục tài sản mà còn bao gồm việc lấy lại quyền lợi hoặc giá trị, phản ánh sự đấu tranh bền bỉ để giành lại những gì đã bị tổn thất hoặc bỏ quên.
Từ "reclaims" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề như môi trường và quản lý tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "reclaims" được sử dụng trong lĩnh vực môi trường, với ý nghĩa khôi phục hoặc lấy lại đất đai, cũng như trong kinh doanh, chỉ quá trình lấy lại quyền sở hữu tài sản. Từ này thể hiện hành động tích cực nhằm khôi phục giá trị hoặc tình trạng ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
