Bản dịch của từ Recognizes trong tiếng Việt
Recognizes

Recognizes (Verb)
Để thừa nhận sự tồn tại hoặc giá trị của một cái gì đó.
To acknowledge the existence or validity of something.
The community recognizes the importance of mental health awareness programs.
Cộng đồng công nhận tầm quan trọng của các chương trình nâng cao sức khỏe tâm thần.
She does not recognize the need for social change in our society.
Cô ấy không công nhận nhu cầu thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Does the government recognize the rights of marginalized communities?
Chính phủ có công nhận quyền lợi của các cộng đồng bị thiệt thòi không?
The community recognizes volunteers for their hard work every year.
Cộng đồng công nhận những tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ mỗi năm.
The city does not recognize all social contributions equally.
Thành phố không công nhận tất cả các đóng góp xã hội như nhau.
Does the government recognize the importance of mental health support?
Chính phủ có công nhận tầm quan trọng của hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?
She recognizes her friend Anna at the social event last week.
Cô ấy nhận ra bạn Anna tại sự kiện xã hội tuần trước.
He does not recognize the new students at the community gathering.
Anh ấy không nhận ra những sinh viên mới tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Do you recognize the speaker from the last social meeting?
Bạn có nhận ra diễn giả từ cuộc họp xã hội trước không?
Dạng động từ của Recognizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognizing |
Họ từ
Từ "recognizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận ra, thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "recognizes" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng hình thức "recognises" với chữ "s" thay vì "z". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong viết. Về ngữ nghĩa, hai hình thức này không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ hành động nhận diện hoặc thừa nhận.
Từ "recognizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recognoscere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này ban đầu mang nghĩa "nhận biết lại" hoặc "công nhận một lần nữa". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động công nhận một điều gì đó đã biết trước. Ngày nay, "recognizes" được sử dụng để chỉ sự thừa nhận, xác định sự tồn tại hoặc giá trị của một người, vật hoặc ý tưởng.
Từ "recognizes" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận diện hoặc xác định các khái niệm, đối tượng hoặc thông tin. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong tình huống liên quan đến việc xác nhận hoặc nhận diện giọng nói. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc khả năng nhận thức. Từ "recognizes" cũng thường thấy trong các chuyên ngành như tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



