Bản dịch của từ Recumbent trong tiếng Việt

Recumbent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recumbent (Adjective)

ɹɪkˈʌmbnt
ɹɪkˈʌmbnt
01

(đặc biệt là người hoặc hình nộm) nằm xuống.

Especially of a person or effigy lying down.

Ví dụ

The recumbent statue of Lincoln is in Washington, D.C.

Bức tượng nằm của Lincoln ở Washington, D.C.

The recumbent figures in the park do not attract many visitors.

Những hình ảnh nằm trong công viên không thu hút nhiều du khách.

Are there any recumbent sculptures in the art exhibit?

Có bức điêu khắc nào nằm trong triển lãm nghệ thuật không?

Recumbent (Noun)

ɹɪkˈʌmbnt
ɹɪkˈʌmbnt
01

Một loại xe đạp được thiết kế để người lái có thể nằm gần như nằm ngửa.

A type of bicycle designed to be ridden lying almost flat on ones back.

Ví dụ

Many people enjoy riding recumbent bikes in community parks every weekend.

Nhiều người thích đi xe đạp nằm ở công viên cộng đồng mỗi cuối tuần.

Not everyone finds recumbent bicycles comfortable for long-distance rides.

Không phải ai cũng thấy xe đạp nằm thoải mái cho những chuyến đi dài.

Do you think recumbent bicycles are better for social cycling events?

Bạn có nghĩ rằng xe đạp nằm tốt hơn cho các sự kiện đạp xe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recumbent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recumbent

Không có idiom phù hợp