Bản dịch của từ Recumbent trong tiếng Việt
Recumbent

Recumbent (Adjective)
(đặc biệt là người hoặc hình nộm) nằm xuống.
Especially of a person or effigy lying down.
The recumbent statue of Lincoln is in Washington, D.C.
Bức tượng nằm của Lincoln ở Washington, D.C.
The recumbent figures in the park do not attract many visitors.
Những hình ảnh nằm trong công viên không thu hút nhiều du khách.
Are there any recumbent sculptures in the art exhibit?
Có bức điêu khắc nào nằm trong triển lãm nghệ thuật không?
Recumbent (Noun)
Many people enjoy riding recumbent bikes in community parks every weekend.
Nhiều người thích đi xe đạp nằm ở công viên cộng đồng mỗi cuối tuần.
Not everyone finds recumbent bicycles comfortable for long-distance rides.
Không phải ai cũng thấy xe đạp nằm thoải mái cho những chuyến đi dài.
Do you think recumbent bicycles are better for social cycling events?
Bạn có nghĩ rằng xe đạp nằm tốt hơn cho các sự kiện đạp xe xã hội không?
Họ từ
Từ "recumbent" xuất phát từ động từ "recumbere" trong tiếng Latin, mang nghĩa là nằm xuống hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, “recumbent” thường được sử dụng để chỉ một tư thế nằm hoặc ngả người, đặc biệt trong ngữ cảnh y học hoặc thể thao, ví dụ như trong thiết kế xe đạp recumbent. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay âm phát. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh.
Từ "recumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recumbens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "recumbere", có nghĩa là "nằm lại" hoặc "ngã xuống". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "cumbere" (nằm, nằm xuống). Lịch sử phát triển từ nguyên gốc này phản ánh trực tiếp vào nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái nằm hoặc nằm ở vị trí thụ động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tư thế cơ thể hoặc trong nghệ thuật.
Từ "recumbent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tư thế nằm hoặc nghỉ ngơi. Trong các văn bản khoa học và y tế, "recumbent" thường được dùng để chỉ trạng thái cơ thể của bệnh nhân trong thuật ngữ lâm sàng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa thể thao, thường liên quan đến xe đạp hoặc thiết bị thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp