Bản dịch của từ Recusation trong tiếng Việt
Recusation

Recusation (Noun)
The recusation against Judge Smith was filed last week by the defendant.
Đơn đề nghị loại trừ Thẩm phán Smith đã được nộp tuần trước bởi bị cáo.
The lawyer did not submit a recusation for the biased judge.
Luật sư đã không nộp đơn đề nghị loại trừ cho thẩm phán thiên vị.
Is the recusation process difficult in social justice cases?
Quy trình đề nghị loại trừ có khó khăn trong các vụ án công bằng xã hội không?
Họ từ
"Recusation" là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ hành động từ chối hoặc bác bỏ một thẩm phán, hội thẩm hoặc một người khác có liên quan đến việc xét xử, bởi vì có lý do để nghi ngờ về sự khách quan hoặc trung lập của họ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "recusal" trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh cùng một khái niệm nhưng trong một bối cảnh pháp lý rộng hơn.
Từ "recusation" xuất phát từ gốc Latin "recusatio", mang nghĩa là "sự từ chối". Gốc từ này được kết hợp từ "re-" (trở lại) và "causare" (gây ra, nguyên nhân). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động từ chối một cá nhân tham gia vào một vụ án do xung đột lợi ích hoặc thiên kiến. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì liên hệ với việc bác bỏ hoặc loại bỏ sự tham gia của một người trong quy trình pháp lý.
Từ "recusation" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù nó không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc từ chối hoặc yêu cầu loại trừ một thành viên trong ban xét xử do xung đột lợi ích. Trong văn hóa pháp lý, "recusation" đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quy trình xét xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp