Bản dịch của từ Recuse trong tiếng Việt
Recuse

Recuse (Verb)
She decided to recuse herself from the case due to a conflict.
Cô ấy quyết định từ chối tham gia vào vụ án vì một mâu thuẫn.
The lawyer advised against recusing the judge without valid reasons.
Luật sư khuyên không nên từ chối giám định viên mà không có lý do hợp lý.
Did you recuse the juror because of a conflict of interest?
Bạn đã từ chối thẩm phán vì một mâu thuẫn của lợi ích chưa?
She decided to recuse herself from the case due to bias.
Cô ấy quyết định tự xin rút khỏi vụ án vì thiên vị.
He never recuses from any legal matters, causing controversy.
Anh ấy không bao giờ từ chối khỏi bất kỳ vấn đề pháp lý nào, gây ra tranh cãi.
Dạng động từ của Recuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recusing |
Họ từ
"Recuse" là động từ có nghĩa là loại bỏ một cá nhân khỏi việc tham gia quyết định hoặc xử lý một vụ việc do xung đột lợi ích hoặc thiếu khách quan. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "recuse" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "recuse" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recusare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "kháng cáo". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, liên quan đến việc từ chối tham gia vào một vụ án do xung đột lợi ích hoặc thiên vị. Ngày nay, "recuse" được sử dụng chủ yếu trong pháp lý để chỉ hành động tự loại trừ bản thân khỏi việc đưa ra quyết định nhằm đảm bảo tính công bằng và khách quan trong quy trình xét xử.
Từ "recuse" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, có nghĩa là rút lui khỏi việc xét xử một vụ án do xung đột lợi ích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài thi Reading và Listening, nhưng có thể thấy trong Writing và Speaking khi thảo luận về ética hoặc quy trình pháp lý. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị hoặc quản lý để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp