Bản dịch của từ Red currant trong tiếng Việt

Red currant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red currant (Noun)

ɹɛd kˈɝɹnt
ɹɛd kˈɝɹnt
01

Quả mọng ăn được màu đỏ tươi trong mờ của loại cây này.

The bright red translucent edible berry of this plant.

Ví dụ

Red currant jelly is popular for holiday dinner spreads.

Mứt nho đỏ rất phổ biến cho các bữa tối lễ hội.

Red currant bushes do not grow well in shady areas.

Cây nho đỏ không phát triển tốt ở những khu vực râm mát.

Are red currants used in any traditional Vietnamese dishes?

Nho đỏ có được sử dụng trong món ăn truyền thống nào của Việt Nam không?

02

Một loại cây bụi rụng lá, ribes rubrum, có nguồn gốc từ tây âu; bất kỳ giống cây trồng nhất định của cây bụi.

A deciduous shrub ribes rubrum native to western europe any of certain cultivars of the shrub.

Ví dụ

Red currant bushes grow well in community gardens like Green Thumb.

Cây lý chua đỏ phát triển tốt ở các khu vườn cộng đồng như Green Thumb.

Many people do not know about red currant's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của lý chua đỏ.

Are red currant plants popular in urban gardening projects today?

Cây lý chua đỏ có phổ biến trong các dự án làm vườn đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red currant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red currant

Không có idiom phù hợp