Bản dịch của từ Red tape trong tiếng Việt

Red tape

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red tape (Noun)

ɹˈɛd tˈeɪp
ɹˈɛd tˈeɪp
01

Quan liêu quá mức hoặc tuân thủ các quy tắc và thủ tục chính thức.

Excessive bureaucracy or adherence to official rules and formalities.

Ví dụ

Dealing with red tape can delay your visa application process.

Xử lý rủi ro có thể làm trễ quá trình xin visa của bạn.

Avoiding red tape is essential when applying for government grants.

Tránh rủi ro là điều cần thiết khi xin trợ cấp chính phủ.

Is red tape a common issue in your country's bureaucratic system?

Rủi ro có phải là một vấn đề phổ biến trong hệ thống quản lý của quốc gia bạn không?

Dealing with red tape can be frustrating for immigrants in the US.

Đối phó với thủ tục rườm rà có thể làm cho người nhập cư ở Mỹ bực mình.

Avoiding red tape is crucial when applying for social welfare benefits.

Tránh thủ tục rườm rà là rất quan trọng khi xin trợ cấp xã hội.

Red tape (Idiom)

01

Các ràng buộc, giao thức chính thức hoặc quan liêu, v.v., làm trì hoãn, làm phức tạp hoặc đình chỉ tiến độ hoặc việc ra quyết định.

Official or bureaucratic constraints protocols etc that delay complicate or suspend progress or decisionmaking.

Ví dụ

Red tape often hinders the implementation of social programs.

Thủ tục rườm rà thường làm trì hoãn việc triển khai chương trình xã hội.

Avoiding red tape is crucial for efficient social service delivery.

Tránh rắc rối thủ tục là điều quan trọng để cung cấp dịch vụ xã hội hiệu quả.

Does red tape affect the speed of social policy implementation?

Thủ tục rườm rà có ảnh hưởng đến tốc độ triển khai chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red tape

Không có idiom phù hợp