Bản dịch của từ Red tape trong tiếng Việt
Red tape

Red tape (Noun)
Quan liêu quá mức hoặc tuân thủ các quy tắc và thủ tục chính thức.
Excessive bureaucracy or adherence to official rules and formalities.
Dealing with red tape can delay your visa application process.
Xử lý rủi ro có thể làm trễ quá trình xin visa của bạn.
Avoiding red tape is essential when applying for government grants.
Tránh rủi ro là điều cần thiết khi xin trợ cấp chính phủ.
Is red tape a common issue in your country's bureaucratic system?
Rủi ro có phải là một vấn đề phổ biến trong hệ thống quản lý của quốc gia bạn không?
Dealing with red tape can be frustrating for immigrants in the US.
Đối phó với thủ tục rườm rà có thể làm cho người nhập cư ở Mỹ bực mình.
Avoiding red tape is crucial when applying for social welfare benefits.
Tránh thủ tục rườm rà là rất quan trọng khi xin trợ cấp xã hội.
Red tape (Idiom)
Các ràng buộc, giao thức chính thức hoặc quan liêu, v.v., làm trì hoãn, làm phức tạp hoặc đình chỉ tiến độ hoặc việc ra quyết định.
Official or bureaucratic constraints protocols etc that delay complicate or suspend progress or decisionmaking.
Red tape often hinders the implementation of social programs.
Thủ tục rườm rà thường làm trì hoãn việc triển khai chương trình xã hội.
Avoiding red tape is crucial for efficient social service delivery.
Tránh rắc rối thủ tục là điều quan trọng để cung cấp dịch vụ xã hội hiệu quả.
Does red tape affect the speed of social policy implementation?
Thủ tục rườm rà có ảnh hưởng đến tốc độ triển khai chính sách xã hội không?
"Red tape" là thuật ngữ chỉ các quy định hành chính rườm rà, gây cản trở quy trình thực hiện công việc hoặc các giao dịch trong môi trường hành chính. Từ này thường ám chỉ đến những thủ tục phức tạp, mất nhiều thời gian và tài nguyên không cần thiết. "Red tape" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự cản trở do các quy định của chính phủ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể rộng rãi hơn, bao gồm cả quy định trong doanh nghiệp.
Cụm từ "red tape" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tapa", mang nghĩa là dải băng, thường được sử dụng để buộc các tài liệu lại với nhau. Xuất phát từ thực tiễn hành chính trong thế kỷ 16 tại Anh, dải băng đỏ được dùng để phân loại văn bản chính phủ. Ngày nay, "red tape" tượng trưng cho những quy trình hành chính phức tạp, gây cản trở hiệu quả công việc và sự phát triển, phản ánh sự ngột ngạt của quy định và giấy tờ trong quản lý.
Cụm từ "red tape" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến chính trị, quản lý và kinh tế. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Listening và Reading tương đối cao vì các văn bản và bài nói thường đề cập đến quy trình hành chính và những khó khăn mà nó gây ra. Trong các ngữ cảnh khác, "red tape" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự quan liêu, sự chậm trễ trong các thủ tục hành chính, và các chính sách công, nhấn mạnh sự phức tạp và sự tốn thời gian của quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp