Bản dịch của từ Rediscount trong tiếng Việt
Rediscount

Rediscount (Noun)
Hành động tái chiết khấu một cái gì đó.
The action of rediscounting something.
The bank offered a lower rediscount rate to encourage loans.
Ngân hàng cung cấp mức lãi suất rediscount thấp để khuyến khích cho vay.
Government policies on rediscount affect the economy's liquidity.
Chính sách của chính phủ về rediscount ảnh hưởng đến tính thanh khoản của nền kinh tế.
Economic stability relies on a balanced rediscount mechanism in banks.
Sự ổn định kinh tế phụ thuộc vào cơ chế rediscount cân đối trong ngân hàng.
Rediscount (Verb)
(của ngân hàng trung ương) chiết khấu (hối phiếu hoặc công cụ tương tự) đã được ngân hàng thương mại chiết khấu.
(of a central bank) discount (a bill of exchange or similar instrument) that has already been discounted by a commercial bank.
The central bank will rediscount the commercial bank's bills next week.
Ngân hàng trung ương sẽ tái chiết khấu các hối phiếu của ngân hàng thương mại vào tuần tới.
The central bank did not rediscount any bills last month.
Ngân hàng trung ương đã không tái chiết khấu bất kỳ hối phiếu nào vào tháng trước.
Will the central bank rediscount more bills this year?
Ngân hàng trung ương có tái chiết khấu nhiều hối phiếu hơn trong năm nay không?
Từ "rediscount" đề cập đến hành động điều chỉnh lãi suất của ngân hàng trung ương đối với các khoản vay mà ngân hàng thương mại đã nhận từ nó. Trong ngữ cảnh tài chính, "rediscount" có thể được hiểu là việc giảm giá trị khoản vay để cho phép ngân hàng thương mại tái cấp vốn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và ngữ cảnh địa phương.
Từ "rediscount" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dis-", có nghĩa là ngược lại, và "count", từ "computare", có nghĩa là tính toán. "Rediscount" được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để mô tả hành động giảm bớt hoặc điều chỉnh lại giá trị của một chứng từ tài chính, từ đó phản ánh thực trạng kinh tế. Sự biến đổi này thể hiện sự thay đổi trong các giao dịch tín dụng, khí thế của thị trường, và cách thức quản lý rủi ro tài chính.
Từ "rediscount" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính và ngân hàng, đặc biệt liên quan đến chính sách lãi suất và thanh khoản. Trong các thảo luận về kinh tế, "rediscount" đề cập đến việc ngân hàng trung ương giảm lãi suất cho vay đối với ngân hàng thương mại nhằm tăng cường khả năng thanh toán. Do đó, sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu chuyên môn và tài chính là chính yếu.