Bản dịch của từ Reedy trong tiếng Việt
Reedy
Reedy (Adjective)
The reedy man stood out in the crowd.
Người cao gầy nổi bật trong đám đông.
She was known for her reedy figure in the fashion industry.
Cô nổi tiếng với hình dáng cao gầy trong ngành thời trang.
The reedy model walked elegantly on the runway.
Người mẫu cao gầy đi bộ lịch lãm trên sàn diễn.
The reedy pond attracted many birds for nesting.
Cái ao có nhiều cây lau thu hút nhiều chim đến xây tổ.
The reedy marsh provided a habitat for various aquatic species.
Vùng đầm lầy có nhiều cây lau cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật nước.
The reedy riverbank was a peaceful spot for picnics and fishing.
Bờ sông có nhiều cây lau là điểm dừng chân yên bình cho picnic và câu cá.
Her reedy voice echoed through the empty hall.
Giọng cô ấy âm thanh mỏng manh vang qua hành lang trống.
The reedy flute added a delicate touch to the music.
Cái sáo mỏng manh đã thêm một chút tinh tế vào âm nhạc.
The reedy sound of the violin filled the room with sweetness.
Âm thanh mỏng manh của cây đàn vi-ô-lông đã lấp đầy phòng với sự ngọt ngào.
Họ từ
Từ "reedy" trong tiếng Anh mô tả một đặc điểm của âm thanh, thường được sử dụng để chỉ giọng nói hoặc âm thanh có âm sắc cao, gầy gò, hoặc yếu ớt, như âm thanh của cây sậy. Về mặt ngữ nghĩa, "reedy" cũng có thể chỉ đến hình dáng mảnh mai hoặc gầy gò của một người hoặc vật thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật hơn.
Từ "reedy" xuất phát từ gốc Latin "reedus", có nghĩa là "cây sậy". Cây sậy, thường mọc trong các vùng đất ẩm ướt, có thân mỏng và mềm. Ngữ nghĩa của "reedy" không chỉ ám chỉ đến hình dáng giống như cây sậy, mà còn gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh cao mảnh hoặc những người có dáng vẻ thanh thoát, phản ánh trực tiếp đặc tính của cây sậy.
Từ "reedy" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả âm thanh, với ý nghĩa chỉ những âm thanh giống như tiếng đàn ống hoặc chất liệu âm thanh nhẹ nhàng, thanh thoát. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để mô tả tính chất của giọng nói hoặc âm nhạc, cũng như đặc điểm của môi trường tự nhiên liên quan đến cây cỏ và nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp