Bản dịch của từ Reedy trong tiếng Việt
Reedy
Reedy (Adjective)
The reedy man stood out in the crowd.
Người cao gầy nổi bật trong đám đông.
She was known for her reedy figure in the fashion industry.
Cô nổi tiếng với hình dáng cao gầy trong ngành thời trang.
The reedy model walked elegantly on the runway.
Người mẫu cao gầy đi bộ lịch lãm trên sàn diễn.
The reedy pond attracted many birds for nesting.
Cái ao có nhiều cây lau thu hút nhiều chim đến xây tổ.
The reedy marsh provided a habitat for various aquatic species.
Vùng đầm lầy có nhiều cây lau cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật nước.
The reedy riverbank was a peaceful spot for picnics and fishing.
Bờ sông có nhiều cây lau là điểm dừng chân yên bình cho picnic và câu cá.
Her reedy voice echoed through the empty hall.
Giọng cô ấy âm thanh mỏng manh vang qua hành lang trống.
The reedy flute added a delicate touch to the music.
Cái sáo mỏng manh đã thêm một chút tinh tế vào âm nhạc.
The reedy sound of the violin filled the room with sweetness.
Âm thanh mỏng manh của cây đàn vi-ô-lông đã lấp đầy phòng với sự ngọt ngào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp