Bản dịch của từ Reestablishes trong tiếng Việt

Reestablishes

Verb

Reestablishes (Verb)

ɹistˈeɪʃəblɨs
ɹistˈeɪʃəblɨs
01

Để đưa trở lại sự tồn tại hoặc sử dụng.

To bring back into existence or use.

Ví dụ

The new policy reestablishes trust between the community and local government.

Chính sách mới tái thiết lập niềm tin giữa cộng đồng và chính quyền địa phương.

This initiative does not reestablish connections among diverse social groups.

Sáng kiến này không tái thiết lập mối liên kết giữa các nhóm xã hội đa dạng.

How does the program reestablishes relationships in the neighborhood?

Chương trình này tái thiết lập mối quan hệ trong khu phố như thế nào?

02

Để thành lập lại; để khôi phục lại trạng thái cũ.

To establish again to restore to a former state.

Ví dụ

The community reestablishes trust after the scandal in 2022.

Cộng đồng tái thiết lập niềm tin sau vụ bê bối năm 2022.

They do not reestablish connections with old friends easily.

Họ không dễ dàng tái thiết lập kết nối với bạn cũ.

How does the city reestablish social programs after budget cuts?

Thành phố tái thiết lập các chương trình xã hội sau khi cắt giảm ngân sách như thế nào?

03

Để thiết lập lại hoặc dưới hình thức mới.

To set up again or in a new form.

Ví dụ

The community reestablishes trust after the recent conflict in 2023.

Cộng đồng thiết lập lại niềm tin sau xung đột gần đây năm 2023.

They do not reestablish connections with old friends easily.

Họ không dễ dàng thiết lập lại mối quan hệ với bạn cũ.

How does the organization reestablish its social programs after the crisis?

Tổ chức làm thế nào để thiết lập lại các chương trình xã hội sau khủng hoảng?

Dạng động từ của Reestablishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reestablish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reestablished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reestablished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reestablishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reestablishing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reestablishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reestablishes

Không có idiom phù hợp