Bản dịch của từ Reestablishes trong tiếng Việt
Reestablishes

Reestablishes (Verb)
The new policy reestablishes trust between the community and local government.
Chính sách mới tái thiết lập niềm tin giữa cộng đồng và chính quyền địa phương.
This initiative does not reestablish connections among diverse social groups.
Sáng kiến này không tái thiết lập mối liên kết giữa các nhóm xã hội đa dạng.
How does the program reestablishes relationships in the neighborhood?
Chương trình này tái thiết lập mối quan hệ trong khu phố như thế nào?
The community reestablishes trust after the scandal in 2022.
Cộng đồng tái thiết lập niềm tin sau vụ bê bối năm 2022.
They do not reestablish connections with old friends easily.
Họ không dễ dàng tái thiết lập kết nối với bạn cũ.
How does the city reestablish social programs after budget cuts?
Thành phố tái thiết lập các chương trình xã hội sau khi cắt giảm ngân sách như thế nào?
The community reestablishes trust after the recent conflict in 2023.
Cộng đồng thiết lập lại niềm tin sau xung đột gần đây năm 2023.
They do not reestablish connections with old friends easily.
Họ không dễ dàng thiết lập lại mối quan hệ với bạn cũ.
How does the organization reestablish its social programs after the crisis?
Tổ chức làm thế nào để thiết lập lại các chương trình xã hội sau khủng hoảng?
Dạng động từ của Reestablishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reestablishing |
Họ từ
"Reestablishes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiết lập lại một tình huống, hệ thống hoặc mối quan hệ đã bị gián đoạn. Từ này là dạng hiện tại của động từ "reestablish", xuất phát từ tiền tố "re-" (làm lại) và từ "establish" (thiết lập). Trong tiếng Anh Anh, từ "reestablish" cũng được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, thể hiện sự nhất quán trong ngữ cảnh giao tiếp toàn cầu.
Từ "reestablishes" có nguồn gốc từ tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "establish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilire", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "củng cố". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu của việc thiết lập một cái gì đó mới mẻ và sự trở lại hoặc phục hồi một trạng thái trước đó. Vì vậy, "reestablishes" hiện nay chỉ hành động tái thiết lập lại những điều đã được thiết lập trước đó.
Từ "reestablishes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết về xã hội, môi trường và kinh tế. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình khôi phục một trạng thái, mối quan hệ hoặc hệ thống đã bị suy yếu hoặc gián đoạn. Về mặt ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính sách, các nghiên cứu về phục hồi hệ sinh thái, cũng như các cuộc thảo luận về sự ổn định chính trị.