Bản dịch của từ Reference material trong tiếng Việt

Reference material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reference material (Noun)

ɹˈɛfɚəns mətˈɪɹiəl
ɹˈɛfɚəns mətˈɪɹiəl
01

Tài liệu viết hoặc in như sách, bài viết, hoặc tài nguyên điện tử được sử dụng làm nguồn thông tin.

Written or printed materials such as books, articles, or electronic resources used as a source of information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tài nguyên chứa thông tin có thể tham khảo cho các chủ đề cụ thể.

Resources containing information that can be consulted for specific topics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài liệu cung cấp thông tin toàn diện về một chủ đề hoặc quy trình, được sử dụng trong nghiên cứu và công việc học thuật.

Materials that provide comprehensive information on a subject or process, used in research and academic work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reference material cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reference material

Không có idiom phù hợp