Bản dịch của từ Reflecter trong tiếng Việt
Reflecter
Reflecter (Noun)
As a reflecter, Sarah often contemplates social issues in depth.
Là một người suy tư, Sarah thường xem xét vấn đề xã hội một cách sâu sắc.
The reflecter, John, analyzes the impact of technology on society.
Người suy tư, John, phân tích tác động của công nghệ đối với xã hội.
The social media influencer used a reflector to enhance the lighting.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã sử dụng một chiếc gương để tăng cường ánh sáng.
The photographer carried a reflector to capture better images at the event.
Nhiếp ảnh gia mang theo một chiếc gương để chụp hình tốt hơn tại sự kiện.