Bản dịch của từ Reflector trong tiếng Việt
Reflector
Noun [U/C]
Reflector (Noun)
ɹɪflˈɛktəɹ
ɹɪflˈɛktəɹ
Ví dụ
The reflector on the bicycle increases visibility at night.
Bộ phản xạ trên xe đạp tăng khả năng nhìn thấy vào ban đêm.
Drivers should check if their reflectors are working properly.
Người lái xe nên kiểm tra xem bộ phản xạ của họ có hoạt động đúng cách không.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reflector
Không có idiom phù hợp