Bản dịch của từ Reflector trong tiếng Việt

Reflector

Noun [U/C]

Reflector (Noun)

ɹɪflˈɛktəɹ
ɹɪflˈɛktəɹ
01

Một miếng thủy tinh hoặc kim loại để phản chiếu ánh sáng theo hướng cần thiết, ví dụ: đèn đỏ ở sau xe cơ giới hoặc xe đạp.

A piece of glass or metal for reflecting light in a required direction, e.g. a red one on the back of a motor vehicle or bicycle.

Ví dụ

The reflector on the bicycle increases visibility at night.

Bộ phản xạ trên xe đạp tăng khả năng nhìn thấy vào ban đêm.

Drivers should check if their reflectors are working properly.

Người lái xe nên kiểm tra xem bộ phản xạ của họ có hoạt động đúng cách không.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflector

Không có idiom phù hợp