Bản dịch của từ Reflector trong tiếng Việt
Reflector

Reflector (Noun)
The reflector on the bicycle increases visibility at night.
Bộ phản xạ trên xe đạp tăng khả năng nhìn thấy vào ban đêm.
Drivers should check if their reflectors are working properly.
Người lái xe nên kiểm tra xem bộ phản xạ của họ có hoạt động đúng cách không.
The red reflector at the back of the car is broken.
Bộ phản xạ màu đỏ ở phía sau của xe hỏng.
Họ từ
Từ "reflector" được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc vật liệu có khả năng phản chiếu ánh sáng hoặc sóng điện từ. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường đề cập đến các gương, lăng kính, hoặc cấu trúc khác giúp chuyển hướng hoặc tạo ra hình ảnh phản chiếu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt. "Reflector" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quang học, viễn thông và giao thông.
Từ "reflector" xuất phát từ tiếng Latinh "reflectere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và động từ "flēctere" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "quay lại". Trong quá trình hình thành từ, "reflector" đã được sử dụng để chỉ các vật thể có khả năng làm cho ánh sáng hoặc hình ảnh quay trở lại, như gương hoặc các bề mặt phản chiếu khác. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này chỉ những đối tượng có chức năng phản chiếu ánh sáng hoặc sóng, thể hiện sự chuyển tiếp từ khái niệm vật lý sang ứng dụng trong công nghệ hiện đại.
Từ "reflector" xuất hiện không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh vật lý hoặc quang học. Trong tình huống giao tiếp thông thường, "reflector" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị phản chiếu ánh sáng, như trong việc lắp đặt đèn đường hoặc trong lĩnh vực nhiếp ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp