Bản dịch của từ Refrigerate trong tiếng Việt
Refrigerate

Refrigerate (Verb)
She refrigerated the leftover cake after the party.
Cô ấy đã để bánh thừa vào tủ lạnh sau bữa tiệc.
They refrigerate fresh produce to keep it from spoiling.
Họ bảo quản sản phẩm tươi sống bằng cách để vào tủ lạnh.
Refrigerating beverages is essential for a summer picnic.
Việc bảo quản đồ uống bằng cách để vào tủ lạnh rất quan trọng cho chuyến dã ngoại mùa hè.
Dạng động từ của Refrigerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refrigerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refrigerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refrigerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refrigerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refrigerating |
Họ từ
Từ "refrigerate" có nghĩa là làm lạnh hoặc bảo quản thực phẩm và đồ uống ở nhiệt độ thấp để ngăn chặn quá trình hư hỏng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, khi người Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và bảo quản thực phẩm.
Từ "refrigerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refrigerare", có nghĩa là "làm lạnh" (từ "frigus" - lạnh). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "refrigerate" ban đầu được dùng để chỉ quá trình làm giảm nhiệt độ của thực phẩm nhằm bảo quản. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và gia dụng, phản ánh sự phát triển trong công nghệ bảo quản bằng cách tạo ra môi trường lạnh, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
Từ "refrigerate" có tần suất xuất hiện trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bảo quản thực phẩm, hướng dẫn nấu ăn, và môi trường nhà bếp. Việc sử dụng thuật ngữ này còn phổ biến trong các tài liệu khoa học liên quan đến thực phẩm và an toàn thực phẩm, nhấn mạnh vai trò của việc làm lạnh trong việc duy trì chất lượng và độ tươi của thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



