Bản dịch của từ Chill trong tiếng Việt

Chill

Adjective Verb

Chill(Adjective)

tʃˈɪld
tʃˈɪld
01

Đã làm mát.

Cooled.

Ví dụ
The chilled drinks were refreshing at the social gathering.Những thức uống lạnh đã làm dịu ở buổi tụ tập xã hội.
She enjoyed the chilled atmosphere of the social event.Cô ấy thích thú với bầu không khí lạnh lẽo của sự kiện xã hội.
02

Thư giãn; thư giãn.

Chilled out relaxed.

Ví dụ
She is always chill and laid-back at social gatherings.Cô ấy luôn thư giãn và thoải mái tại các buổi tụ tập xã hội.
The chill atmosphere of the party made everyone feel comfortable.Bầu không khí thoải mái của bữa tiệc làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.

Chill(Verb)

tʃˈɪld
tʃˈɪld
01

Quá khứ đơn giản của sự lạnh lùng.

Simple past of chill.

Ví dụ
Yesterday, she chilled with her friends at the park.Ngày hôm qua, cô ấy đã chill cùng bạn bè ở công viên.
After work, they chilled at the cafe to relax.Sau giờ làm việc, họ đã chill ở quán cafe để thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chill/

Từ "chill" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, chủ yếu là tính từ, động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Mỹ, "chill" thường được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái, thư giãn, hoặc giảm căng thẳng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường. Sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày và các cụm từ liên quan.

Từ "chill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được xuất phát từ từ "ceald", có nghĩa là "lạnh lẽo". Qua từng giai đoạn, từ này đã diễn biến và được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt trong ngữ cảnh thư giãn xã hội. Ngày nay, "chill" thường ám chỉ trạng thái tâm lý bình tĩnh và thoải mái, cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen liên quan đến nhiệt độ sang nghĩa bóng thông qua sự trải nghiệm cảm xúc.

Từ "chill" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng phổ biến để chỉ cảm giác thư giãn hoặc thời tiết mát mẻ. Trong văn hóa thanh thiếu niên, "chill" còn mang nghĩa là bình tĩnh, không lo âu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc formal, từ này ít được ưa chuộng hơn.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.