Bản dịch của từ Chill trong tiếng Việt
Chill

Chill (Adjective)
Đã làm mát.
Cooled.
The chilled drinks were refreshing at the social gathering.
Những thức uống lạnh đã làm dịu ở buổi tụ tập xã hội.
She enjoyed the chilled atmosphere of the social event.
Cô ấy thích thú với bầu không khí lạnh lẽo của sự kiện xã hội.
The chilled desserts were a hit at the social party.
Những món tráng miệng lạnh đã làm mưa gió tại bữa tiệc xã hội.
Thư giãn; thư giãn.
Chilled out relaxed.
She is always chill and laid-back at social gatherings.
Cô ấy luôn thư giãn và thoải mái tại các buổi tụ tập xã hội.
The chill atmosphere of the party made everyone feel comfortable.
Bầu không khí thoải mái của bữa tiệc làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
He has a chill personality that helps him connect with others.
Anh ấy có một tính cách thư giãn giúp anh ấy kết nối với người khác.
Dạng tính từ của Chill (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chill Lạnh | More chill Lạnh hơn | Most chill Lạnh nhất |
Kết hợp từ của Chill (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chilled to the marrow Đọng lạnh thấu xương | The icy wind left him chilled to the marrow. Cơn gió lạnh làm anh ta lạnh đến tận tủy xương. |
Chilled to the bone Lạnh cóng xương | After receiving the news, sarah was chilled to the bone. Sau khi nhận tin tức, sarah lạnh cả người. |
Chill (Verb)
Yesterday, she chilled with her friends at the park.
Ngày hôm qua, cô ấy đã chill cùng bạn bè ở công viên.
After work, they chilled at the cafe to relax.
Sau giờ làm việc, họ đã chill ở quán cafe để thư giãn.
During the weekend, he often chills by the beach.
Trong cuối tuần, anh ấy thường chill bên bãi biển.
Dạng động từ của Chill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chilling |
Họ từ
Từ "chill" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, chủ yếu là tính từ, động từ hoặc danh từ. Trong tiếng Mỹ, "chill" thường được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái, thư giãn, hoặc giảm căng thẳng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường. Sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày và các cụm từ liên quan.
Từ "chill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được xuất phát từ từ "ceald", có nghĩa là "lạnh lẽo". Qua từng giai đoạn, từ này đã diễn biến và được sử dụng để chỉ cảm giác thoải mái hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt trong ngữ cảnh thư giãn xã hội. Ngày nay, "chill" thường ám chỉ trạng thái tâm lý bình tĩnh và thoải mái, cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen liên quan đến nhiệt độ sang nghĩa bóng thông qua sự trải nghiệm cảm xúc.
Từ "chill" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng phổ biến để chỉ cảm giác thư giãn hoặc thời tiết mát mẻ. Trong văn hóa thanh thiếu niên, "chill" còn mang nghĩa là bình tĩnh, không lo âu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc formal, từ này ít được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



