Bản dịch của từ Chill trong tiếng Việt

Chill

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chill (Adjective)

tʃˈɪld
tʃˈɪld
01

Đã làm mát.

Cooled.

Ví dụ

The chilled drinks were refreshing at the social gathering.

Những thức uống lạnh đã làm dịu ở buổi tụ tập xã hội.

She enjoyed the chilled atmosphere of the social event.

Cô ấy thích thú với bầu không khí lạnh lẽo của sự kiện xã hội.

The chilled desserts were a hit at the social party.

Những món tráng miệng lạnh đã làm mưa gió tại bữa tiệc xã hội.

02

Thư giãn; thư giãn.

Chilled out relaxed.

Ví dụ

She is always chill and laid-back at social gatherings.

Cô ấy luôn thư giãn và thoải mái tại các buổi tụ tập xã hội.

The chill atmosphere of the party made everyone feel comfortable.

Bầu không khí thoải mái của bữa tiệc làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.

He has a chill personality that helps him connect with others.

Anh ấy có một tính cách thư giãn giúp anh ấy kết nối với người khác.

Dạng tính từ của Chill (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chill

Lạnh

More chill

Lạnh hơn

Most chill

Lạnh nhất

Kết hợp từ của Chill (Adjective)

CollocationVí dụ

Chilled to the marrow

Đọng lạnh thấu xương

The icy wind left him chilled to the marrow.

Cơn gió lạnh làm anh ta lạnh đến tận tủy xương.

Chilled to the bone

Lạnh cóng xương

After receiving the news, sarah was chilled to the bone.

Sau khi nhận tin tức, sarah lạnh cả người.

Chill (Verb)

tʃˈɪld
tʃˈɪld
01

Quá khứ đơn giản của sự lạnh lùng.

Simple past of chill.

Ví dụ

Yesterday, she chilled with her friends at the park.

Ngày hôm qua, cô ấy đã chill cùng bạn bè ở công viên.

After work, they chilled at the cafe to relax.

Sau giờ làm việc, họ đã chill ở quán cafe để thư giãn.

During the weekend, he often chills by the beach.

Trong cuối tuần, anh ấy thường chill bên bãi biển.

Dạng động từ của Chill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Some exercises like that actually out my mind, and it works best for me to release stress [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This cycle causes the symptoms of malaria, which include fever, and flu-like symptoms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] After an 8-hour evaporation stage, the mixture becomes a thick liquid and is put to at 5 Celsius degrees for 6 hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] That was a peaceful weekend when I was out by binge-watching my favourite movies on my old laptop [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Chill

Không có idiom phù hợp