Bản dịch của từ Regal trong tiếng Việt

Regal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regal (Adjective)

ɹˈigl̩
ɹˈigl̩
01

Của, giống, hoặc phù hợp với một vị vua, đặc biệt là ở vẻ tráng lệ hoặc trang nghiêm.

Of, resembling, or fit for a monarch, especially in being magnificent or dignified.

Ví dụ

The regal ballroom was adorned with gold and velvet curtains.

Phòng khiêu vũ vương giả được trang trí bằng rèm nhung và vàng.

She wore a regal gown with intricate embroidery for the royal event.

Cô mặc một chiếc váy vương giả có thêu tinh xảo cho sự kiện hoàng gia.

The regal procession through the city was met with cheers and applause.

Đoàn rước vương giả khắp thành phố đã nhận được tiếng reo hò và vỗ tay.

Regal (Noun)

ɹˈigl̩
ɹˈigl̩
01

Một cây đàn organ nhỏ cầm tay bằng sậy có từ thế kỷ 16 và 17, có một cặp ống thổi ngang bên trên.

A small portable reed organ of the 16th and 17th centuries, with a pair of horizontal bellows on top.

Ví dụ

The regal was played during the royal banquet in the palace.

Vương giả được chơi trong bữa tiệc hoàng gia trong cung điện.

The musician showcased his talent by playing the regal beautifully.

Nhạc sĩ thể hiện tài năng của mình bằng cách chơi đàn vương giả thật đẹp.

The regal's intricate design impressed the guests at the social event.

Thiết kế phức tạp của vương giả đã gây ấn tượng với các vị khách tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regal

Không có idiom phù hợp