Bản dịch của từ Regal trong tiếng Việt
Regal

Regal (Adjective)
Của, giống, hoặc phù hợp với một vị vua, đặc biệt là ở vẻ tráng lệ hoặc trang nghiêm.
Of, resembling, or fit for a monarch, especially in being magnificent or dignified.
The regal ballroom was adorned with gold and velvet curtains.
Phòng khiêu vũ vương giả được trang trí bằng rèm nhung và vàng.
She wore a regal gown with intricate embroidery for the royal event.
Cô mặc một chiếc váy vương giả có thêu tinh xảo cho sự kiện hoàng gia.
The regal procession through the city was met with cheers and applause.
Đoàn rước vương giả khắp thành phố đã nhận được tiếng reo hò và vỗ tay.
Regal (Noun)
The regal was played during the royal banquet in the palace.
Vương giả được chơi trong bữa tiệc hoàng gia trong cung điện.
The musician showcased his talent by playing the regal beautifully.
Nhạc sĩ thể hiện tài năng của mình bằng cách chơi đàn vương giả thật đẹp.
The regal's intricate design impressed the guests at the social event.
Thiết kế phức tạp của vương giả đã gây ấn tượng với các vị khách tại sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "regal" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về vua chúa" hay "trang trọng". Nó thường được dùng để miêu tả những phẩm chất, hành động, hoặc trang phục gợi nhớ đến sự vương giả hoặc uy quyền. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, "regal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử, hoặc nghệ thuật.
Từ "regal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regalis", nghĩa là "thuộc về vua" (regis). "Regalis" bắt nguồn từ "rex", có nghĩa là "vua". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến quyền lực và sự hoàng gia. Ngày nay, "regal" thường được sử dụng để miêu tả những thứ hoặc cá nhân thể hiện sự trang trọng, lộng lẫy và quyền uy, phản ánh di sản văn hóa và chính trị của sự lãnh đạo.
Từ "regal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh văn chương, nghệ thuật và lịch sử khi miêu tả vẻ đẹp hay sự vĩ đại của hoàng gia, đạo cụ hoặc tính chất liên quan đến quyền lực. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể xuất hiện khi mô tả những sự kiện hoặc cá nhân mang tính chất trang trọng, lộng lẫy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp