Bản dịch của từ Regimen trong tiếng Việt

Regimen

Noun [U/C]

Regimen (Noun)

ɹˈɛdʒəmn̩
ɹˈɛdʒɪmˌɛn
01

Một hệ thống chính phủ.

A system of government.

Ví dụ

The socialist country implemented a new regimen.

Quốc gia xã hội thực thi một chế độ mới.

The regime's policies shaped the social structure.

Chính sách của chế độ hình thành cấu trúc xã hội.

02

Một liệu trình điều trị y tế, chế độ ăn kiêng hoặc tập thể dục được chỉ định để nâng cao hoặc phục hồi sức khỏe.

A prescribed course of medical treatment, diet, or exercise for the promotion or restoration of health.

Ví dụ

She follows a strict regimen for her health.

Cô ấy tuân thủ một chế độ chăm sóc sức khỏe nghiêm ngặt.

The doctor recommended a new regimen for the patient.

Bác sĩ khuyến nghị một chế độ mới cho bệnh nhân.

Kết hợp từ của Regimen (Noun)

CollocationVí dụ

Strict regimen

Chế độ nghiêm ngặt

Following a strict regimen helps improve social skills quickly.

Tuân theo một chế độ nghiêm ngặt giúp cải thiện kỹ năng xã hội nhanh chóng.

Antibiotic regimen

Phác đồ kháng sinh

Following the antibiotic regimen helped her recover quickly from the flu.

Tuân theo liệu pháp kháng sinh giúp cô ấy hồi phục nhanh chóng sau cúm.

Chemotherapy regimen

Phác đồ hóa trị

Chemotherapy regimen is effective in treating cancer patients.

Phương pháp hóa trị hiệu quả trong điều trị bệnh nhân ung thư.

Dosage regimen

Liều lượng cách dùng

What is the recommended dosage regimen for this medication?

Liều lượng khuyến nghị cho loại thuốc này là bao nhiêu?

Treatment regimen

Phác đồ điều trị

Following the treatment regimen is crucial for recovery.

Tuân thủ liệu pháp điều trị là quan trọng cho việc phục hồi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regimen

Không có idiom phù hợp