Bản dịch của từ Regimen trong tiếng Việt
Regimen
Regimen (Noun)
Một hệ thống chính phủ.
A system of government.
The socialist country implemented a new regimen.
Quốc gia xã hội thực thi một chế độ mới.
The regime's policies shaped the social structure.
Chính sách của chế độ hình thành cấu trúc xã hội.
Citizens were subject to the government's regimen.
Công dân phải tuân thủ chế độ của chính phủ.
She follows a strict regimen for her health.
Cô ấy tuân thủ một chế độ chăm sóc sức khỏe nghiêm ngặt.
The doctor recommended a new regimen for the patient.
Bác sĩ khuyến nghị một chế độ mới cho bệnh nhân.
The fitness trainer designed a personalized regimen for each client.
Huấn luyện viên thể chất thiết kế một chế độ cá nhân hóa cho từng khách hàng.
Kết hợp từ của Regimen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict regimen Chế độ nghiêm ngặt | Following a strict regimen helps improve social skills quickly. Tuân theo một chế độ nghiêm ngặt giúp cải thiện kỹ năng xã hội nhanh chóng. |
Antibiotic regimen Phác đồ kháng sinh | Following the antibiotic regimen helped her recover quickly from the flu. Tuân theo liệu pháp kháng sinh giúp cô ấy hồi phục nhanh chóng sau cúm. |
Chemotherapy regimen Phác đồ hóa trị | Chemotherapy regimen is effective in treating cancer patients. Phương pháp hóa trị hiệu quả trong điều trị bệnh nhân ung thư. |
Dosage regimen Liều lượng cách dùng | What is the recommended dosage regimen for this medication? Liều lượng khuyến nghị cho loại thuốc này là bao nhiêu? |
Treatment regimen Phác đồ điều trị | Following the treatment regimen is crucial for recovery. Tuân thủ liệu pháp điều trị là quan trọng cho việc phục hồi. |
Từ "regimen" chỉ một chế độ, thường áp dụng cho việc kiểm soát sức khỏe, dinh dưỡng hoặc tập luyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "regimen" thường liên quan đến các thói quen y tế hoặc chữa bệnh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho chế độ ăn uống và tập thể dục. Cách phát âm chủ yếu tương đồng, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu.
Từ "regimen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regimen", mang nghĩa là "quản lý" hoặc "chỉ đạo". Từ này xuất phát từ động từ "regere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "quản lý". Trong lịch sử, "regimen" thường được dùng để chỉ một chế độ sinh hoạt hoặc điều trị để duy trì sức khỏe. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ bất kỳ kế hoạch hoặc quy trình nào nhằm đạt được kết quả cụ thể, thường liên quan đến sức khỏe hoặc thể chất.
Từ "regimen" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một chương trình hoặc kế hoạch cụ thể nhằm cải thiện sức khỏe, ví dụ như chế độ ăn uống, luyện tập thể thao hoặc điều trị y tế. Từ "regimen" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu y tế và hướng dẫn luyện tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp