Bản dịch của từ Regimens trong tiếng Việt
Regimens

Regimens (Noun)
Following strict regimens can improve overall health and well-being.
Tuân theo chế độ chăm sóc sức khỏe nghiêm ngặt có thể cải thiện sức khỏe và sự phấn khích tổng thể.
Ignoring prescribed regimens may lead to health complications in the future.
Bỏ qua chế độ chăm sóc sức khỏe đã được chỉ định có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe trong tương lai.
Are regimens an essential part of maintaining a healthy lifestyle?
Chế độ chăm sóc sức khỏe có phải là một phần quan trọng trong việc duy trì lối sống lành mạnh không?
Regimens (Verb)
Doctors often recommend strict regimens to help patients recover quickly.
Bác sĩ thường khuyến nghị các chế độ nghiêm ngặt để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng.
Ignoring the prescribed regimens can lead to slower healing and complications.
Bỏ qua các chế độ được kê đều có thể dẫn đến việc lành thương chậm và biến chứng.
Do you follow the regimens your doctor gave you for your health?
Bạn có tuân thủ các chế độ mà bác sĩ đã đưa cho sức khỏe của bạn không?
Họ từ
Từ "regimen" chỉ một kế hoạch hoặc chế độ cụ thể nhằm duy trì hoặc cải thiện sức khỏe, sự khỏe mạnh, hay đạt được mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "regimen" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến chế độ ăn kiêng hoặc luyện tập thể thao. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "regimens" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regimen", có nghĩa là "quản lý" hoặc "hệ thống". Từ này được hình thành từ động từ "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các chế độ hoặc hệ thống kiểm soát sức khỏe, dinh dưỡng và lối sống. Ngày nay, "regimens" thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch cụ thể trong việc duy trì sức khỏe, thể dục hoặc dinh dưỡng, phản ánh sự liên kết giữa việc quản lý và sức khỏe cá nhân.
Từ "regimens" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, khi thảo luận về sức khỏe, chế độ ăn uống hoặc các thói quen sinh hoạt lành mạnh. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, thể thao, và dinh dưỡng. Ngoài ra, "regimens" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo khoa học, nơi mà các phương pháp điều trị hoặc chương trình luyện tập được phân tích và khuyến nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
