Bản dịch của từ Regimens trong tiếng Việt

Regimens

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regimens (Noun)

ɹˈɛdʒəmnz
ɹˈɛdʒəmnz
01

Một quá trình điều trị y tế, chế độ ăn kiêng hoặc tập thể dục theo quy định để tăng cường hoặc phục hồi sức khỏe.

A prescribed course of medical treatment diet or exercise for the promotion or restoration of health.

Ví dụ

Following strict regimens can improve overall health and well-being.

Tuân theo chế độ chăm sóc sức khỏe nghiêm ngặt có thể cải thiện sức khỏe và sự phấn khích tổng thể.

Ignoring prescribed regimens may lead to health complications in the future.

Bỏ qua chế độ chăm sóc sức khỏe đã được chỉ định có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe trong tương lai.

Are regimens an essential part of maintaining a healthy lifestyle?

Chế độ chăm sóc sức khỏe có phải là một phần quan trọng trong việc duy trì lối sống lành mạnh không?

Regimens (Verb)

ˈrɛ.dʒə.mənz
ˈrɛ.dʒə.mənz
01

Quy định một quá trình điều trị y tế, chế độ ăn kiêng hoặc tập thể dục để ai đó phục hồi hoặc cải thiện sức khỏe của họ.

Prescribe a course of medical treatment diet or exercise for someone to restore or improve their health.

Ví dụ

Doctors often recommend strict regimens to help patients recover quickly.

Bác sĩ thường khuyến nghị các chế độ nghiêm ngặt để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng.

Ignoring the prescribed regimens can lead to slower healing and complications.

Bỏ qua các chế độ được kê đều có thể dẫn đến việc lành thương chậm và biến chứng.

Do you follow the regimens your doctor gave you for your health?

Bạn có tuân thủ các chế độ mà bác sĩ đã đưa cho sức khỏe của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regimens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One of which is to strictly follow a workout just like some of my friends are doing [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Regimens

Không có idiom phù hợp