Bản dịch của từ Regrant trong tiếng Việt
Regrant

Regrant (Noun)
The city council decided to regrant the funds to local charities.
Hội đồng thành phố đã quyết định cấp lại quỹ cho các tổ chức từ thiện.
They did not regrant the scholarship to last year's applicants.
Họ đã không cấp lại học bổng cho những ứng viên năm ngoái.
Will the government regrant financial aid to struggling families this year?
Chính phủ có cấp lại hỗ trợ tài chính cho các gia đình gặp khó khăn năm nay không?
Regrant (Verb)
Cấp lại (quyền, đặc quyền, tài sản, v.v.) một lần nữa hoặc theo cách khác.
To grant a right privilege estate etc again or differently.
The council will regrant housing rights to the homeless next month.
Hội đồng sẽ cấp lại quyền nhà ở cho người vô gia cư vào tháng tới.
The city did not regrant privileges to the local charities this year.
Thành phố đã không cấp lại đặc quyền cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Will the government regrant social benefits to low-income families soon?
Chính phủ có cấp lại phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp sớm không?
Dạng động từ của Regrant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regrant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regranted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regranted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regrants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regranting |
Từ "regrant" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính, có nghĩa là việc cấp lại quyền hoặc tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức sau khi đã bị thu hồi hoặc hết hạn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "regrant" thường được dùng nhiều hơn trong văn bản pháp lý tại Anh.
Từ "regrant" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "grant" có nghĩa là "ban cho". Từ nguyên này thể hiện khái niệm về việc trao tặng lại hoặc khôi phục quyền lợi đã được cấp trước đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý nhằm đề cập đến việc tái cấp quyền hoặc tài sản. Hiện nay, "regrant" thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý tài sản.
Từ "regrant" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, "regrant" thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu và tài chính, ám chỉ việc cấp lại tài trợ hoặc quỹ cho các dự án đã được phê duyệt. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý dự án và chính sách, nơi diễn ra sự điều chỉnh các nguồn lực tài chính.