Bản dịch của từ Regulated trong tiếng Việt
Regulated

Regulated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của điều chỉnh.
Simple past and past participle of regulate.
The government regulated social media to prevent misinformation during elections.
Chính phủ đã quản lý mạng xã hội để ngăn chặn thông tin sai lệch trong bầu cử.
They did not regulate the use of public spaces effectively last year.
Họ đã không quản lý việc sử dụng không gian công cộng hiệu quả năm ngoái.
Did the city regulate the noise levels in residential areas?
Thành phố có quản lý mức độ tiếng ồn ở khu dân cư không?
Dạng động từ của Regulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regulating |
Họ từ
Từ "regulated" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được điều chỉnh hoặc kiểm soát theo một quy định hoặc hệ thống nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "regulated" có thể được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như tài chính và môi trường, phản ánh sự chú trọng của các quốc gia vào vai trò của quy định trong quản lý các hoạt động kinh tế và xã hội.
Từ "regulated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "quản lý". Chữ "regulare" được hình thành từ "regula", có nghĩa là "thước đo" hoặc "nguyên tắc". Trong lịch sử, khái niệm điều chỉnh thường gắn liền với việc thiết lập các tiêu chuẩn cho hoạt động xã hội hoặc kinh tế. Ngày nay, "regulated" chỉ trạng thái được quản lý theo các quy định hoặc luật pháp, phản ánh sự cần thiết trong việc duy trì trật tự và công bằng trong các hệ thống phức tạp.
Từ "regulated" xuất hiện phổ biến trong phần Đọc và Viết của IELTS, đặc biệt khi bàn về các chủ đề liên quan đến chính phủ, chính sách, và quản lý. Trong phần Nói và Nghe, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về quy định và luật pháp. Ngoài ra, "regulated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, khi nói đến các quy chế và chuẩn mực mà các tổ chức phải tuân thủ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



