Bản dịch của từ Reis trong tiếng Việt

Reis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reis (Noun)

ɹeis
ɹˈiz
01

Ở các nước hồi giáo: người có thẩm quyền; người đứng đầu, lãnh đạo, thống đốc hoặc người có địa vị tương tự.

In muslim countries: a person in authority; a chief, leader, governor, or person of similar status.

Ví dụ

The reis of the village made important decisions for the community.

Reis của làng đưa ra các quyết định quan trọng cho cộng đồng.

The reis attended the council meeting to discuss local issues.

Reis tham dự cuộc họp hội đồng để thảo luận về các vấn đề địa phương.

The reis was respected for his wisdom and leadership skills.

Reis được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kỹ năng lãnh đạo của mình.

02

Trong bối cảnh trung đông: thuyền trưởng của một chiếc thuyền hoặc một con tàu.

In middle-eastern contexts: the captain of a boat or ship.

Ví dụ

The reis guided the ship through the treacherous waters.

Người reis đã dẫn tàu qua vùng nước nguy hiểm.

The experienced reis knew the best routes to avoid storms.

Người reis giàu kinh nghiệm biết những con đường tốt nhất để tránh bão.

The reis communicated with the crew to ensure a smooth voyage.

Người reis đã trao đổi với phi hành đoàn để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reis

Không có idiom phù hợp