Bản dịch của từ Relative market share trong tiếng Việt
Relative market share
Noun [U/C]

Relative market share (Noun)
ɹˈɛlətɨv mˈɑɹkət ʃˈɛɹ
ɹˈɛlətɨv mˈɑɹkət ʃˈɛɹ
01
Một chỉ số so sánh thị phần của một công ty với công ty đối thủ lớn nhất.
A measure comparing a company's market share to that of its largest competitor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nó giúp phân biệt hiệu suất của một công ty so với những người dẫn đầu trong ngành.
It helps to differentiate a firm’s performance against industry leaders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relative market share
Không có idiom phù hợp