Bản dịch của từ Relative market share trong tiếng Việt

Relative market share

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relative market share (Noun)

ɹˈɛlətɨv mˈɑɹkət ʃˈɛɹ
ɹˈɛlətɨv mˈɑɹkət ʃˈɛɹ
01

Một chỉ số so sánh thị phần của một công ty với công ty đối thủ lớn nhất.

A measure comparing a company's market share to that of its largest competitor.

Ví dụ

Apple's relative market share is higher than Samsung's in 2023.

Thị phần tương đối của Apple cao hơn của Samsung vào năm 2023.

Tesla does not have a large relative market share compared to Toyota.

Tesla không có thị phần tương đối lớn so với Toyota.

What is Microsoft's relative market share against Google in the software market?

Thị phần tương đối của Microsoft so với Google trong thị trường phần mềm là gì?

02

Sử dụng trong chiến lược kinh doanh để đánh giá khả năng cạnh tranh trong một thị trường nhất định.

Used in business strategy to assess competitiveness in a given market.

Ví dụ

Company A has a high relative market share in social media advertising.

Công ty A có thị phần tương đối cao trong quảng cáo truyền thông xã hội.

Company B does not maintain a strong relative market share in social services.

Công ty B không duy trì thị phần tương đối mạnh trong dịch vụ xã hội.

What is the relative market share of Company C in social platforms?

Thị phần tương đối của Công ty C trên các nền tảng xã hội là gì?

03

Nó giúp phân biệt hiệu suất của một công ty so với những người dẫn đầu trong ngành.

It helps to differentiate a firm’s performance against industry leaders.

Ví dụ

Apple's relative market share is high compared to Samsung's performance.

Thị phần tương đối của Apple cao so với hiệu suất của Samsung.

Many companies do not measure their relative market share effectively.

Nhiều công ty không đo lường thị phần tương đối của họ hiệu quả.

What is the relative market share of Facebook in social media?

Thị phần tương đối của Facebook trong mạng xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relative market share cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relative market share

Không có idiom phù hợp