Bản dịch của từ Relatively few trong tiếng Việt
Relatively few
Relatively few (Adjective)
Theo một cách so sánh, không lớn về số lượng.
In a comparative sense, not large in number.
Khá nhỏ về số lượng; hạn chế.
Moderately small in quantity; limited.
Cụm từ "relatively few" được dùng để chỉ số lượng nhỏ tương đối trong một bối cảnh hoặc so với một tiêu chuẩn nào đó. Cụm từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu thống kê hoặc so sánh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, biểu thức này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hay nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "relatively few" thường chỉ số lượng hạn chế của một cái gì đó, như trong những phân tích đề cập đến dữ liệu hoặc đặc điểm nhất định.