Bản dịch của từ Relatively few trong tiếng Việt
Relatively few
Adjective
Relatively few (Adjective)
ɹˈɛlətɨvli fjˈu
ɹˈɛlətɨvli fjˈu
01
Theo một cách so sánh, không lớn về số lượng.
In a comparative sense, not large in number.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khá nhỏ về số lượng; hạn chế.
Moderately small in quantity; limited.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During the party, the atmosphere was very cosy because I just invited my family members, and a acquaintances [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Idiom with Relatively few
Không có idiom phù hợp