Bản dịch của từ Relevant instance trong tiếng Việt
Relevant instance
Relevant instance (Adjective)
Có liên quan chặt chẽ hoặc phù hợp với những gì đang được thực hiện hoặc xem xét
Closely connected or appropriate to what is being done or considered
Có ảnh hưởng đáng kể và rõ ràng đến vấn đề đang được đề cập
Having significant and demonstrable bearing on the matter at hand
Relevant instance (Noun)
Một sự kiện hoặc hoàn cảnh có liên quan đến một tình huống cụ thể
A fact or circumstance that is relevant to a particular situation
Một thứ có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng trong một bối cảnh cụ thể
Something that has significance or importance in a particular context
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp