Bản dịch của từ Relevant instance trong tiếng Việt
Relevant instance
Adjective Noun [U/C]

Relevant instance(Adjective)
ɹˈɛləvnt ˈɪnstns
ɹˈɛləvnt ˈɪnstns
Ví dụ
02
Có liên quan chặt chẽ hoặc phù hợp với những gì đang được thực hiện hoặc xem xét
Closely connected or appropriate to what is being done or considered
Ví dụ
03
Có ảnh hưởng đáng kể và rõ ràng đến vấn đề đang được đề cập
Having significant and demonstrable bearing on the matter at hand
Ví dụ
Relevant instance(Noun)
ɹˈɛləvnt ˈɪnstns
ɹˈɛləvnt ˈɪnstns
01
Một sự kiện hoặc hoàn cảnh có liên quan đến một tình huống cụ thể
A fact or circumstance that is relevant to a particular situation
Ví dụ
02
Một thứ có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng trong một bối cảnh cụ thể
Something that has significance or importance in a particular context
Ví dụ
