Bản dịch của từ Religious identity trong tiếng Việt
Religious identity

Religious identity(Noun)
Các phẩm chất hoặc đặc điểm xác định niềm tin và thực hành tôn giáo của một cá nhân.
The qualities or characteristics that define an individual's religious beliefs and practices.
Sự tự định nghĩa của một cá nhân liên quan đến niềm tin tôn giáo của họ và tác động của những niềm tin đó đối với cuộc sống của họ.
An individual's self-definition in relation to their religious beliefs and the impact of those beliefs on their life.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Danh tính tôn giáo (religious identity) đề cập đến sự tự nhận thức và cảm giác của cá nhân về mối liên hệ của họ với một tôn giáo cụ thể. Khái niệm này bao gồm niềm tin, giá trị và thực hành tôn giáo, ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác với xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về khái niệm này; cả hai đều sử dụng thuật ngữ tương tự và đồng nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Danh tính tôn giáo (religious identity) đề cập đến sự tự nhận thức và cảm giác của cá nhân về mối liên hệ của họ với một tôn giáo cụ thể. Khái niệm này bao gồm niềm tin, giá trị và thực hành tôn giáo, ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác với xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về khái niệm này; cả hai đều sử dụng thuật ngữ tương tự và đồng nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
