Bản dịch của từ Religious identity trong tiếng Việt
Religious identity

Religious identity (Noun)
Many people find comfort in their religious identity during difficult times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong bản sắc tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.
Not everyone feels a strong religious identity in today's diverse society.
Không phải ai cũng cảm thấy bản sắc tôn giáo mạnh mẽ trong xã hội đa dạng ngày nay.
Is religious identity important for community support in your opinion?
Theo bạn, bản sắc tôn giáo có quan trọng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?
Các phẩm chất hoặc đặc điểm xác định niềm tin và thực hành tôn giáo của một cá nhân.
The qualities or characteristics that define an individual's religious beliefs and practices.
Her religious identity influences her choices in daily life.
Danh tính tôn giáo của cô ảnh hưởng đến lựa chọn hàng ngày của cô.
Many people do not understand his religious identity.
Nhiều người không hiểu danh tính tôn giáo của anh ấy.
What factors shape your religious identity in society?
Những yếu tố nào định hình danh tính tôn giáo của bạn trong xã hội?
Sự tự định nghĩa của một cá nhân liên quan đến niềm tin tôn giáo của họ và tác động của những niềm tin đó đối với cuộc sống của họ.
An individual's self-definition in relation to their religious beliefs and the impact of those beliefs on their life.
Many people find comfort in their religious identity during difficult times.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong bản sắc tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.
Her religious identity does not affect her friendships at university.
Bản sắc tôn giáo của cô ấy không ảnh hưởng đến tình bạn của cô ấy ở đại học.
How does one's religious identity shape their views on social issues?
Bản sắc tôn giáo của một người hình thành quan điểm của họ về các vấn đề xã hội như thế nào?
Danh tính tôn giáo (religious identity) đề cập đến sự tự nhận thức và cảm giác của cá nhân về mối liên hệ của họ với một tôn giáo cụ thể. Khái niệm này bao gồm niềm tin, giá trị và thực hành tôn giáo, ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác với xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về khái niệm này; cả hai đều sử dụng thuật ngữ tương tự và đồng nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.