Bản dịch của từ Religious identity trong tiếng Việt

Religious identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious identity (Noun)

ɹɨlˈɪdʒəs aɪdˈɛntɨtˌi
ɹɨlˈɪdʒəs aɪdˈɛntɨtˌi
01

Cảm giác thuộc về một nhóm hoặc cộng đồng tôn giáo cụ thể.

The sense of belonging to a specific religious group or community.

Ví dụ

Many people find comfort in their religious identity during difficult times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong bản sắc tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.

Not everyone feels a strong religious identity in today's diverse society.

Không phải ai cũng cảm thấy bản sắc tôn giáo mạnh mẽ trong xã hội đa dạng ngày nay.

Is religious identity important for community support in your opinion?

Theo bạn, bản sắc tôn giáo có quan trọng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?

02

Các phẩm chất hoặc đặc điểm xác định niềm tin và thực hành tôn giáo của một cá nhân.

The qualities or characteristics that define an individual's religious beliefs and practices.

Ví dụ

Her religious identity influences her choices in daily life.

Danh tính tôn giáo của cô ảnh hưởng đến lựa chọn hàng ngày của cô.

Many people do not understand his religious identity.

Nhiều người không hiểu danh tính tôn giáo của anh ấy.

What factors shape your religious identity in society?

Những yếu tố nào định hình danh tính tôn giáo của bạn trong xã hội?

03

Sự tự định nghĩa của một cá nhân liên quan đến niềm tin tôn giáo của họ và tác động của những niềm tin đó đối với cuộc sống của họ.

An individual's self-definition in relation to their religious beliefs and the impact of those beliefs on their life.

Ví dụ

Many people find comfort in their religious identity during difficult times.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong bản sắc tôn giáo của họ trong những lúc khó khăn.

Her religious identity does not affect her friendships at university.

Bản sắc tôn giáo của cô ấy không ảnh hưởng đến tình bạn của cô ấy ở đại học.

How does one's religious identity shape their views on social issues?

Bản sắc tôn giáo của một người hình thành quan điểm của họ về các vấn đề xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious identity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious identity

Không có idiom phù hợp