Bản dịch của từ Relish a challenge trong tiếng Việt

Relish a challenge

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relish a challenge (Verb)

ɹˈɛlɨʃ ə tʃˈæləndʒ
ɹˈɛlɨʃ ə tʃˈæləndʒ
01

Tận hưởng mạnh mẽ; tìm thấy niềm vui trong.

To enjoy greatly; to take pleasure in.

Ví dụ

Many students relish a challenge during their IELTS preparation courses.

Nhiều sinh viên thích thú với thử thách trong các khóa học IELTS.

She does not relish a challenge when speaking in public.

Cô ấy không thích thú với thử thách khi nói trước công chúng.

Do you relish a challenge in your social interactions?

Bạn có thích thú với thử thách trong các tương tác xã hội không?

Many people relish a challenge when volunteering for community service projects.

Nhiều người thích thú với thử thách khi tình nguyện cho các dự án cộng đồng.

She does not relish a challenge during difficult social situations.

Cô ấy không thích thú với thử thách trong những tình huống xã hội khó khăn.

02

Thưởng thức hoặc đánh giá cao điều gì đó một cách sâu sắc.

To savor or appreciate something deeply.

Ví dụ

Many students relish a challenge during their IELTS preparation process.

Nhiều học sinh thích thú với thử thách trong quá trình chuẩn bị IELTS.

They do not relish a challenge when facing difficult speaking tasks.

Họ không thích thú với thử thách khi đối mặt với các bài nói khó.

Do you relish a challenge in social discussions during IELTS exams?

Bạn có thích thú với thử thách trong các cuộc thảo luận xã hội trong kỳ thi IELTS không?

Many students relish a challenge in group discussions during IELTS preparation.

Nhiều sinh viên thích thú với thử thách trong thảo luận nhóm khi chuẩn bị IELTS.

Students do not relish a challenge when they lack confidence.

Sinh viên không thích thú với thử thách khi họ thiếu tự tin.

03

Có sự ưa thích mạnh mẽ hoặc quan tâm đến một điều gì đó.

To have a strong liking for or interest in something.

Ví dụ

Many people relish a challenge in social situations like public speaking.

Nhiều người thích thú với thử thách trong các tình huống xã hội như nói trước công chúng.

She does not relish a challenge when meeting new people.

Cô ấy không thích thú với thử thách khi gặp gỡ những người mới.

Do you relish a challenge in organizing community events?

Bạn có thích thú với thử thách trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng không?

Many students relish a challenge during group discussions in IELTS preparation.

Nhiều sinh viên thích thú với thử thách trong các buổi thảo luận nhóm chuẩn bị IELTS.

She does not relish a challenge when it comes to public speaking.

Cô ấy không thích thú với thử thách khi nói trước công chúng.

Relish a challenge (Noun)

ɹˈɛlɨʃ ə tʃˈæləndʒ
ɹˈɛlɨʃ ə tʃˈæləndʒ
01

Niềm vui lớn; sự thích thú.

Great enjoyment; pleasure.

Ví dụ

Many people relish a challenge when volunteering for community service projects.

Nhiều người thích thú với thử thách khi tình nguyện cho các dự án cộng đồng.

She does not relish a challenge in social situations with strangers.

Cô ấy không thích thú với thử thách trong các tình huống xã hội với người lạ.

Do you relish a challenge when meeting new people at events?

Bạn có thích thú với thử thách khi gặp gỡ người mới tại các sự kiện không?

Many people relish a challenge when volunteering for community projects.

Nhiều người thích thú với thử thách khi tình nguyện cho dự án cộng đồng.

She does not relish a challenge in her social life.

Cô ấy không thích thú với thử thách trong đời sống xã hội.

02

Sự đánh giá cao hoặc thích thú mạnh mẽ với điều gì đó.

A strong appreciation or liking for something.

Ví dụ

Many people relish a challenge in social situations, like networking events.

Nhiều người thích thử thách trong các tình huống xã hội, như sự kiện kết nối.

She does not relish a challenge when meeting new people at parties.

Cô ấy không thích thử thách khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc.

Do you relish a challenge during group discussions in class?

Bạn có thích thử thách trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp không?

Many people relish a challenge in social networking events.

Nhiều người thích thú với thử thách trong các sự kiện mạng xã hội.

Not everyone relishes a challenge when meeting new people.

Không phải ai cũng thích thú với thử thách khi gặp gỡ người mới.

03

Một hương vị cụ thể hoặc mùi vị mà được tận hưởng.

A specific taste or flavor that is enjoyable.

Ví dụ

Many people relish a challenge when participating in social events.

Nhiều người thích thú với thử thách khi tham gia sự kiện xã hội.

She does not relish a challenge during quiet family gatherings.

Cô ấy không thích thú với thử thách trong các buổi họp mặt gia đình yên tĩnh.

Do you relish a challenge in your social interactions?

Bạn có thích thú với thử thách trong các tương tác xã hội không?

Many people relish a challenge during social events like competitions.

Nhiều người thích thú với thử thách trong các sự kiện xã hội như thi đấu.

Not everyone relishes a challenge at social gatherings or parties.

Không phải ai cũng thích thú với thử thách trong các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relish a challenge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relish a challenge

Không có idiom phù hợp