Bản dịch của từ Rely on/upon someone/something trong tiếng Việt

Rely on/upon someone/something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rely on/upon someone/something (Phrase)

ɹɨlˈaɪ wˈʌnəpˈʌn sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
ɹɨlˈaɪ wˈʌnəpˈʌn sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
01

Để tin tưởng hoặc phụ thuộc vào một ai đó hoặc một cái gì đó.

To trust or depend on someone or something.

Ví dụ

Many people rely on friends for support during tough times.

Nhiều người dựa vào bạn bè để được hỗ trợ trong những lúc khó khăn.

Students do not rely on social media for accurate information.

Học sinh không dựa vào mạng xã hội để có thông tin chính xác.

Do you rely on family when making important decisions?

Bạn có dựa vào gia đình khi đưa ra quyết định quan trọng không?

I rely on my friends for emotional support during tough times.

Tôi tin tưởng vào bạn bè của mình để được hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn.

She does not rely on social media for accurate information.

Cô ấy không tin tưởng vào mạng xã hội để có thông tin chính xác.

02

Phụ thuộc vào ai đó hoặc vật gì đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

To depend on someone or something for support or help

Ví dụ

Many people rely on friends for emotional support during tough times.

Nhiều người dựa vào bạn bè để được hỗ trợ tinh thần trong lúc khó khăn.

Students do not rely on social media for accurate information.

Học sinh không dựa vào mạng xã hội để có thông tin chính xác.

Do you rely on family for help with your studies?

Bạn có dựa vào gia đình để được giúp đỡ trong việc học không?

03

Có niềm tin mạnh mẽ vào độ tin cậy hoặc sự thật của ai đó hoặc vật gì đó.

To have a strong belief in the reliability or truth of someone or something

Ví dụ

Many people rely on social media for news updates every day.

Nhiều người dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.

I do not rely on rumors when making important decisions.

Tôi không dựa vào tin đồn khi đưa ra quyết định quan trọng.

Do you rely on friends for support during difficult times?

Bạn có dựa vào bạn bè để được hỗ trợ trong những lúc khó khăn không?

04

Đặt niềm tin hoặc sự tin tưởng vào ai đó hoặc vật gì đó.

To place trust or confidence in someone or something

Ví dụ

Many people rely on social media for news updates every day.

Nhiều người dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.

Students do not rely on outdated sources for their research projects.

Sinh viên không dựa vào các nguồn thông tin lỗi thời cho dự án nghiên cứu.

Do you rely on friends for emotional support during tough times?

Bạn có dựa vào bạn bè để được hỗ trợ tinh thần trong những lúc khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rely on/upon someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rely on/upon someone/something

Không có idiom phù hợp