Bản dịch của từ Remembered trong tiếng Việt
Remembered

Remembered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhớ.
Simple past and past participle of remember.
I remembered my friend's birthday last week and celebrated it together.
Tôi đã nhớ sinh nhật của bạn tôi tuần trước và đã tổ chức cùng nhau.
I did not remember the names of all the attendees at the event.
Tôi không nhớ tên của tất cả những người tham dự sự kiện.
Did you remember to invite Sarah to the social gathering yesterday?
Bạn có nhớ mời Sarah đến buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Remembered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remembering |
Họ từ
"Remembered" là phần quá khứ của động từ "remember", mang nghĩa là ghi nhớ hoặc hồi tưởng một điều đã xảy ra trong quá khứ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết đôi khi khác với người Anh. Trong ngữ cảnh văn bản, cả hai dạng đều được coi là tiêu chuẩn.
Từ "remembered" xuất phát từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là "kí ức" hoặc "sự ghi nhớ". Phần tiền tố "re-" trong tiếng Latinh chỉ việc lặp lại hoặc quay trở lại, kết hợp với gốc "mem-" chỉ hành động ghi nhớ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển thành "remember" trong tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa về khả năng hồi tưởng hoặc lưu giữ thông tin. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tầm quan trọng của trí nhớ trong văn hóa và giao tiếp.
Từ "remembered" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày khi nhắc lại kỷ niệm hoặc thông tin quan trọng. Trong Đọc và Viết, "remembered" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, phân tích hoặc lập luận về trải nghiệm cá nhân và sự phản chiếu. Bên cạnh đó, từ này cũng có ứng dụng phong phú trong văn học và tâm lý học khi bàn luận về trí nhớ và quá trình ghi nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



