Bản dịch của từ Remora trong tiếng Việt

Remora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remora (Noun)

ɹˈɛməɹə
ɹˈɛməɹə
01

Một loài cá biển mảnh mai bám vào cá lớn bằng một cái giác hút trên đỉnh đầu. nó thường ăn ký sinh trùng bên ngoài của vật chủ.

A slender marine fish which attaches itself to large fish by means of a sucker on top of the head. it generally feeds on the host's external parasites.

Ví dụ

Remoras form symbiotic relationships with sharks for protection and food.

Remora hình thành mối quan hệ cộng sinh với cá mập để bảo vệ và kiếm thức ăn.

The remora's sucker allows it to hitchhike on larger fish for survival.

Kính hút của remora cho phép nó bám vào những con cá lớn hơn để sinh tồn.

The presence of remoras on a shark indicates a unique social bond.

Sự hiện diện của remoras trên cá mập cho thấy một mối liên kết xã hội độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remora

Không có idiom phù hợp