Bản dịch của từ Remora trong tiếng Việt
Remora

Remora (Noun)
Remoras form symbiotic relationships with sharks for protection and food.
Remora hình thành mối quan hệ cộng sinh với cá mập để bảo vệ và kiếm thức ăn.
The remora's sucker allows it to hitchhike on larger fish for survival.
Kính hút của remora cho phép nó bám vào những con cá lớn hơn để sinh tồn.
The presence of remoras on a shark indicates a unique social bond.
Sự hiện diện của remoras trên cá mập cho thấy một mối liên kết xã hội độc đáo.
Họ từ
Từ "remora" chỉ về một loại cá thuộc họ Echeneidae, nổi bật với khả năng gắn bó với các loài cá lớn hơn như cá mập hay cá voi nhờ vào cấu trúc giống như cục gắn ở đỉnh đầu. Ở Anh, thuật ngữ này không có phiên bản khác; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, với trọng âm ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ 'remora, trong khi ở Anh có thể nhẹ hơn. Remora thường được nghiên cứu trong sinh thái học nhờ vào mối quan hệ tương hỗ với các sinh vật biển.
Từ "remora" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remora", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngưng lại". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ một loại cá thường bám vào các loài cá lớn hơn hoặc tàu thuyền, làm giảm tốc độ di chuyển. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này biểu hiện rõ qua hành vi bám dính của cá remora, từ đó được sử dụng ẩn dụ cho những điều hoặc người kéo dài hoặc làm chậm quá trình.
Từ "remora" đề cập đến một loài cá thuộc họ Echeneidae, thường bám vào các sinh vật lớn hơn như cá mập hay cá voi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, sinh thái hoặc nghiên cứu đại dương. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về mối quan hệ ký sinh, thể hiện sự phụ thuộc giữa các loài trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp