Bản dịch của từ Remote control trong tiếng Việt

Remote control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remote control(Noun)

ɹɪmˈoʊt kntɹˈoʊl
ɹɪmˈoʊt kntɹˈoʊl
01

Một thiết bị dùng để vận hành máy móc hoặc thiết bị từ xa, thường có nút bấm hoặc màn hình cảm ứng.

A device used to operate a machine or apparatus from a distance usually with buttons or a touchscreen.

Ví dụ
02

Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ việc kiểm soát một tình huống hoặc khả năng tác động đến điều gì đó từ xa.

Figuratively it can refer to having control over a situation or the ability to influence something remotely.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh