Bản dịch của từ Remote control trong tiếng Việt
Remote control
Remote control (Noun)
I use a remote control for my TV every evening.
Tôi sử dụng điều khiển từ xa cho tivi mỗi tối.
She doesn't like using a remote control for the air conditioner.
Cô ấy không thích sử dụng điều khiển từ xa cho điều hòa.
Do you have a remote control for the projector at the meeting?
Bạn có điều khiển từ xa cho máy chiếu trong cuộc họp không?
She has a remote control over the community's social events.
Cô ấy có quyền kiểm soát các sự kiện xã hội của cộng đồng.
They do not have a remote control for the neighborhood's decisions.
Họ không có quyền kiểm soát các quyết định của khu phố.
Do you think social media acts as a remote control for public opinion?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội là công cụ kiểm soát ý kiến công chúng không?
"Remote control" là một thuật ngữ dùng để chỉ thiết bị điều khiển từ xa, cho phép người dùng điều chỉnh hoạt động của thiết bị điện tử mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, nhưng người Anh thường sử dụng cụm từ "remote" để diễn đạt ngắn gọn hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "remote control" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "remotus" nghĩa là "xa" và "hábere" nghĩa là "nắm giữ". Ban đầu, cụm từ này dùng để chỉ việc điều khiển một thiết bị từ xa, nhưng lịch sử phát triển đã mở rộng ý nghĩa này sang nhiều lĩnh vực, như điện tử và viễn thông. Gần đây, "remote control" chủ yếu được sử dụng để diễn tả thiết bị cho phép người sử dụng điều khiển thiết bị điện tử mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
"Remote control" là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể gặp câu hỏi liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị điện tử. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần đọc và viết, nhưng vẫn xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tiện ích gia đình. Ngoài ra, "remote control" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi đề cập đến các thiết bị điện tử như tivi hoặc máy chiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp