Bản dịch của từ Remote control trong tiếng Việt

Remote control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remote control (Noun)

01

Một thiết bị dùng để vận hành máy móc hoặc thiết bị từ xa, thường có nút bấm hoặc màn hình cảm ứng.

A device used to operate a machine or apparatus from a distance usually with buttons or a touchscreen.

Ví dụ

I use a remote control for my TV every evening.

Tôi sử dụng điều khiển từ xa cho tivi mỗi tối.

She doesn't like using a remote control for the air conditioner.

Cô ấy không thích sử dụng điều khiển từ xa cho điều hòa.

Do you have a remote control for the projector at the meeting?

Bạn có điều khiển từ xa cho máy chiếu trong cuộc họp không?

02

Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ việc kiểm soát một tình huống hoặc khả năng tác động đến điều gì đó từ xa.

Figuratively it can refer to having control over a situation or the ability to influence something remotely.

Ví dụ

She has a remote control over the community's social events.

Cô ấy có quyền kiểm soát các sự kiện xã hội của cộng đồng.

They do not have a remote control for the neighborhood's decisions.

Họ không có quyền kiểm soát các quyết định của khu phố.

Do you think social media acts as a remote control for public opinion?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội là công cụ kiểm soát ý kiến công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remote control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] With their familiarity with technologies, they can find ways to incorporate those technologies in modern farming and solve many agricultural problems, like using helicopters to spray pesticides [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Remote control

Không có idiom phù hợp