Bản dịch của từ Remote control trong tiếng Việt
Remote control

Remote control(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Remote control" là một thuật ngữ dùng để chỉ thiết bị điều khiển từ xa, cho phép người dùng điều chỉnh hoạt động của thiết bị điện tử mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, nhưng người Anh thường sử dụng cụm từ "remote" để diễn đạt ngắn gọn hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "remote control" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "remotus" nghĩa là "xa" và "hábere" nghĩa là "nắm giữ". Ban đầu, cụm từ này dùng để chỉ việc điều khiển một thiết bị từ xa, nhưng lịch sử phát triển đã mở rộng ý nghĩa này sang nhiều lĩnh vực, như điện tử và viễn thông. Gần đây, "remote control" chủ yếu được sử dụng để diễn tả thiết bị cho phép người sử dụng điều khiển thiết bị điện tử mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
"Remote control" là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể gặp câu hỏi liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị điện tử. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần đọc và viết, nhưng vẫn xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tiện ích gia đình. Ngoài ra, "remote control" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi đề cập đến các thiết bị điện tử như tivi hoặc máy chiếu.
"Remote control" là một thuật ngữ dùng để chỉ thiết bị điều khiển từ xa, cho phép người dùng điều chỉnh hoạt động của thiết bị điện tử mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, nhưng người Anh thường sử dụng cụm từ "remote" để diễn đạt ngắn gọn hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "remote control" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "remotus" nghĩa là "xa" và "hábere" nghĩa là "nắm giữ". Ban đầu, cụm từ này dùng để chỉ việc điều khiển một thiết bị từ xa, nhưng lịch sử phát triển đã mở rộng ý nghĩa này sang nhiều lĩnh vực, như điện tử và viễn thông. Gần đây, "remote control" chủ yếu được sử dụng để diễn tả thiết bị cho phép người sử dụng điều khiển thiết bị điện tử mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
"Remote control" là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể gặp câu hỏi liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị điện tử. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần đọc và viết, nhưng vẫn xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tiện ích gia đình. Ngoài ra, "remote control" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi đề cập đến các thiết bị điện tử như tivi hoặc máy chiếu.
