Bản dịch của từ Remunerated trong tiếng Việt
Remunerated

Remunerated (Verb)
Để thưởng cho ai đó vì một dịch vụ hoặc thành tích.
To reward someone for a service or achievement.
The volunteers were remunerated for their hard work during the festival.
Các tình nguyện viên đã được trả công cho công việc chăm chỉ trong lễ hội.
They were not remunerated for their efforts in the community project.
Họ không được trả công cho nỗ lực trong dự án cộng đồng.
Were the teachers adequately remunerated for their extra hours last month?
Các giáo viên có được trả công đầy đủ cho giờ làm thêm tháng trước không?
Để đền bù cho ai đó về mặt tài chính cho những nỗ lực của họ.
To compensate someone financially for their efforts.
Teachers should be well remunerated for their hard work and dedication.
Giáo viên nên được trả công xứng đáng cho sự chăm chỉ và cống hiến.
Many volunteers are not remunerated for their time and effort.
Nhiều tình nguyện viên không được trả công cho thời gian và nỗ lực của họ.
Are social workers adequately remunerated for their important contributions?
Những người làm công tác xã hội có được trả công xứng đáng cho những đóng góp quan trọng không?
Many volunteers are not remunerated for their hard work in shelters.
Nhiều tình nguyện viên không được trả công cho công việc khó khăn ở nơi trú ẩn.
The organization does not remunerate its members for community service.
Tổ chức không trả công cho các thành viên vì dịch vụ cộng đồng.
Are workers adequately remunerated for their contributions in social projects?
Công nhân có được trả công xứng đáng cho đóng góp trong các dự án xã hội không?
Dạng động từ của Remunerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remunerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remunerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remunerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remunerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remunerating |
Họ từ
Từ "remunerated" có nghĩa là được trả công hoặc được đền bù cho công việc hoặc dịch vụ đã thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ sự bồi thường tài chính cho một cá nhân hoặc nhóm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu tiên hơn. "Remunerated" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, liên quan đến hợp đồng lao động và chính sách trả lương.
Từ "remunerated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remunerare", được tạo thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "munerare" (tặng thưởng). "Remunerate" ban đầu mang ý nghĩa tôn vinh hoặc thưởng công, và dần dần chuyển sang nghĩa trả tiền cho công việc hoặc dịch vụ. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa công việc và việc nhận thù lao, thể hiện bản chất công bằng trong giao dịch lao động hiện đại.
Từ "remunerated" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các đề tài về công việc và kinh tế thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản liên quan đến việc làm, hợp đồng lao động và chính sách lương thưởng. "Remunerated" thể hiện một khía cạnh quan trọng trong việc thảo luận về vấn đề thù lao, góp phần vào sự minh bạch trong các mối quan hệ lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


