Bản dịch của từ Remunerated trong tiếng Việt
Remunerated
Remunerated (Verb)
Để thưởng cho ai đó vì một dịch vụ hoặc thành tích.
To reward someone for a service or achievement.
The volunteers were remunerated for their hard work during the festival.
Các tình nguyện viên đã được trả công cho công việc chăm chỉ trong lễ hội.
They were not remunerated for their efforts in the community project.
Họ không được trả công cho nỗ lực trong dự án cộng đồng.
Were the teachers adequately remunerated for their extra hours last month?
Các giáo viên có được trả công đầy đủ cho giờ làm thêm tháng trước không?
Để đền bù cho ai đó về mặt tài chính cho những nỗ lực của họ.
To compensate someone financially for their efforts.
Teachers should be well remunerated for their hard work and dedication.
Giáo viên nên được trả công xứng đáng cho sự chăm chỉ và cống hiến.
Many volunteers are not remunerated for their time and effort.
Nhiều tình nguyện viên không được trả công cho thời gian và nỗ lực của họ.
Are social workers adequately remunerated for their important contributions?
Những người làm công tác xã hội có được trả công xứng đáng cho những đóng góp quan trọng không?
Many volunteers are not remunerated for their hard work in shelters.
Nhiều tình nguyện viên không được trả công cho công việc khó khăn ở nơi trú ẩn.
The organization does not remunerate its members for community service.
Tổ chức không trả công cho các thành viên vì dịch vụ cộng đồng.
Are workers adequately remunerated for their contributions in social projects?
Công nhân có được trả công xứng đáng cho đóng góp trong các dự án xã hội không?
Dạng động từ của Remunerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remunerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remunerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remunerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remunerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remunerating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp