Bản dịch của từ Remustering trong tiếng Việt
Remustering

Remustering (Noun)
Hành động tập hợp lại thứ gì đó; (sau này sử dụng chủ yếu là quân đội (ban đầu là r.a.f.)) hành động hoặc quá trình giao hoặc được giao cho một loại nhiệm vụ khác.
The action of mustering something again in later use chiefly military originally raf the action or process of assigning or being assigned to a different category of duties.
The remustering process improved teamwork at the local community center.
Quá trình tập hợp lại đã cải thiện sự hợp tác tại trung tâm cộng đồng.
The remustering of volunteers did not happen during the last event.
Việc tập hợp lại các tình nguyện viên đã không diễn ra trong sự kiện trước.
Is remustering necessary for social projects in our neighborhood?
Việc tập hợp lại có cần thiết cho các dự án xã hội ở khu phố chúng ta không?
"Remustering" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, có nghĩa là quá trình tổ chức lại hoặc tập hợp lại các đơn vị quân đội sau một cuộc triển khai hoặc khi có thay đổi trong nhiệm vụ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, "remustering" thường ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh quân sự không chính thức, trong khi ở các nguồn chính thức, nó thể hiện tính chặt chẽ và chính xác trong việc giải thích các quyết định tổ chức quân đội.
Từ "remustering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "muster" mang nghĩa là tập hợp hoặc kiểm tra. Cụ thể, từ này xuất phát từ "monstrare", nghĩa là chỉ ra, hoặc thể hiện. Trong lịch sử, "muster" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân đội để miêu tả hành động tập hợp binh lính để kiểm tra hoặc ghi danh. Hiện nay, "remustering" chỉ việc tái phân công hoặc tái tổ chức lực lượng, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa tổ chức lại tài nguyên con người trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "remustering" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, và Viết). Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh quân sự hoặc tổ chức, liên quan đến việc triệu tập lại quân nhân hoặc nhân viên cho các nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu giới hạn trong các tài liệu công vụ hoặc hoạch định chính sách, thể hiện tính chất formal và chuyên ngành.